Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんそ

Mục lục

[ 天祖 ]

/ THIÊN TỔ /

n

nữ thần Mặt trời tổ tiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんそく

    Mục lục 1 [ 典則 ] 1.1 / ĐIỂN TẮC / 1.2 n 1.2.1 quy tắc 2 [ 天則 ] 2.1 / THIÊN TẮC / 2.2 n 2.2.1 luật Trời 3 [ 天測 ] 3.1 / THIÊN...
  • てんそう

    Mục lục 1 [ 転送 ] 1.1 / CHUYỂN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự truyền đi [ 転送 ] / CHUYỂN TỐNG / n sự truyền đi 一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự...
  • てんそうそくど

    Tin học [ 転送速度 ] tốc độ truyền [transfer rate]
  • てんそうじかん

    Tin học [ 転送時間 ] thời gian truyền [transmission time/transfer time]
  • てんそうしょり

    Tin học [ 転送処理 ] sự truyền [transmittal]
  • てんそうこうぶん

    Tin học [ 転送構文 ] cú pháp truyền [transfer syntax]
  • てんそうこうぶんめい

    Tin học [ 転送構文名 ] tên cú pháp truyền [transfer syntax name]
  • てんそうする

    Mục lục 1 [ 転送する ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 chuyển tới 1.1.3 chuyển tải [ 転送する ] n vận chuyển chuyển tới chuyển...
  • てんそうルート

    Tin học [ 転送ルート ] hướng truyền [transmission route]
  • てんそうレート

    Tin học [ 転送レート ] tốc độ truyền [transmission rate/transfer rate]
  • てんそうパス

    Tin học [ 伝送パス ] đường truyền [transmission path]
  • てんそうシステム

    Tin học [ 転送システム ] hệ thống truyền [transfer system]
  • てんそうスピード

    Tin học [ 伝送スピード ] tốc độ truyền [transmission speed]
  • てんそん

    [ 天孫 ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng họ...
  • てんだいしゅう

    Mục lục 1 [ 群馬天台青年会 ] 1.1 / THIÊN ĐÀI TÔN / 1.2 n 1.2.1 giáo phái Tendai (Phật giáo) 2 [ 天台宗 ] 2.1 / THIÊN ĐÀI TÔN...
  • てんち

    Mục lục 1 [ 天地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa/bầu trời và mặt đất 1.3 n 1.3.1 trời đất 2 [ 転地 ] 2.1 / CHUYỂN...
  • てんちぎょうれつ

    Mục lục 1 [ 転置行列 ] 1.1 / CHUYỂN TRÍ HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 転置行列 ] 2.1.1 ma...
  • てんちそうぞう

    Mục lục 1 [ 天地創造 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự tạo thành [ 天地創造 ] / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / n Sự tạo...
  • てんちばんぶつ

    Mục lục 1 [ 天地万物 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT / 1.2 n 1.2.1 vạn vật trong trời đất [ 天地万物 ] / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT...
  • てんちじん

    Mục lục 1 [ 天地人 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên địa nhân/trời đất người [ 天地人 ] / THIÊN ĐỊA NHÂN / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top