- Từ điển Nhật - Việt
てんすい
Mục lục |
[ 天水 ]
/ THIÊN THỦY /
n
nước mưa
- 天水桶 : vòi hoa sen/vò
- 天水栽培 :mùa màng được tưới nước mưa
[ 点水 ]
/ ĐIỂM THỦY /
n
bình tưới nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんすう
Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm -
てんすうきっぷ
Mục lục 1 [ 点数切符 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 phiếu tính số điểm [ 点数切符 ] / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ /... -
てんすうせい
Mục lục 1 [ 点数制 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ đánh giá dựa trên điểm số [ 点数制 ] / ĐIỂM SỐ CHẾ... -
てんり
Mục lục 1 [ 天理 ] 1.1 / THIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 luật tự nhiên/luật trời [ 天理 ] / THIÊN LÝ / n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống... -
てんりきょう
Mục lục 1 [ 天理教 ] 1.1 / THIÊN LÝ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Giáo phái Tenri [ 天理教 ] / THIÊN LÝ GIÁO / n Giáo phái Tenri -
てんりょう
Mục lục 1 [ 天領 ] 1.1 / THIÊN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 đất đai của Thiên hoàng [ 天領 ] / THIÊN LÃNH / n đất đai của Thiên hoàng -
てんりゅうかわ
Mục lục 1 [ 天龍川 ] 1.1 / THIÊN LONG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Tenryu [ 天龍川 ] / THIÊN LONG XUYÊN / n sông Tenryu -
てんめつ
Mục lục 1 [ 点滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và... -
てんめつする
Kỹ thuật [ 点滅する ] Nháy -
てんめい
Mục lục 1 [ 天命 ] 1.1 n 1.1.1 định mệnh 2 [ 天命 ] 2.1 / THIÊN MỆNH / 2.2 n 2.2.1 thiên mệnh 3 [ 天明 ] 3.1 / THIÊN MINH / 3.2 n... -
てんろ
Mục lục 1 [ 転炉 ] 1.1 / CHUYỂN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò quay [ 転炉 ] / CHUYỂN LÔ / n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi... -
てんろき
Mục lục 1 [ 転路器 ] 1.1 / CHUYỂN LỘ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái bẻ ghi [ 転路器 ] / CHUYỂN LỘ KHÍ / n cái bẻ ghi -
てんろうせい
Mục lục 1 [ 天狼星 ] 1.1 / THIÊN * TINH / 1.2 n 1.2.1 Sao Thiên Lang [ 天狼星 ] / THIÊN * TINH / n Sao Thiên Lang -
てんオクテット
Tin học [ 点オクテット ] byte tế bào [cell octet] -
てんれい
Mục lục 1 [ 典麗 ] 1.1 / ĐIỂN LỆ / 1.2 adj-na 1.2.1 Duyên dáng [ 典麗 ] / ĐIỂN LỆ / adj-na Duyên dáng -
てんよ
Mục lục 1 [ 天与 ] 1.1 / THIÊN DỰ / 1.2 n 1.2.1 Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế [ 天与 ] / THIÊN DỰ / n Của... -
てんもくざん
Mục lục 1 [ 天目山 ] 1.1 / THIÊN MỤC SƠN / 1.2 n 1.2.1 vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại [ 天目山 ] / THIÊN MỤC... -
てんもう
Mục lục 1 [ 天網 ] 1.1 / THIÊN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trời [ 天網 ] / THIÊN VÕNG / n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới... -
てんもん
Mục lục 1 [ 天文 ] 1.1 n 1.1.1 thiên văn 2 [ 天文 ] 2.1 / THIÊN VĂN / 2.2 n 2.2.1 Thiên văn học [ 天文 ] n thiên văn [ 天文 ] / THIÊN... -
てんもんだい
[ 天文台 ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân hà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.