Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんらんする

Mục lục

[ 展覧する ]

n

trưng bày
triển lãm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てら

    [ 寺 ] n chùa 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm...
  • てらてら

    Ánh sáng leo lét
  • てらまいり

    Mục lục 1 [ 寺参り ] 1.1 / TỰ THAM / 1.2 n 1.2.1 việc viếng chùa/việc vãn chùa [ 寺参り ] / TỰ THAM / n việc viếng chùa/việc...
  • てらこや

    Mục lục 1 [ 寺子屋 ] 1.1 / TỰ TỬ ỐC / 1.2 n 1.2.1 trường tiểu học dạy trong chùa 2 [ 寺小屋 ] 2.1 / TỰ TIỂU ỐC / 2.2 n...
  • てらせん

    Mục lục 1 [ 寺銭 ] 1.1 / TỰ TIỀN / 1.2 n 1.2.1 đồng xèng (chơi bạc) [ 寺銭 ] / TỰ TIỀN / n đồng xèng (chơi bạc)
  • てらす

    Mục lục 1 [ 照らす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ 照らす ] v5s soi rọi rọi chiếu...
  • てる

    Mục lục 1 [ 照る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ 照る ] v5r, vi nắng chiếu sáng
  • てるてるぼうず

    Mục lục 1 [ 照る照る坊主 ] 1.1 / CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy để cầu trời đẹp [ 照る照る坊主...
  • て拳道

    [ てこんどう ] n môn võ Taekondo
  • でたらめ

    Mục lục 1 [ 出鱈目 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung 1.2 adj-na, uk 1.2.1 linh tinh/tạp nhạp/bừa...
  • でたらめな

    Mục lục 1 vs 1.1 bừa 2 vs 2.1 bừa bãi 3 vs 3.1 láo vs bừa vs bừa bãi vs láo
  • でたらめをいう

    vs rêu rao
  • でたらめをやる

    Mục lục 1 vs 1.1 bậy bạ 2 vs 2.1 làm bậy vs bậy bạ vs làm bậy
  • できだか

    Mục lục 1 [ 出来高 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO / 1.2 n 1.2.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 出来高 ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng...
  • できだかばらい

    Mục lục 1 [ 出来高払い ] 1.1 / XUẤT LAI CAO PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán theo khoán sản phẩm [ 出来高払い ] / XUẤT LAI...
  • できだかしごと

    Mục lục 1 [ 出来高仕事 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 công việc khoán theo sản phẩm [ 出来高仕事 ] / XUẤT LAI CAO...
  • できちゃったけっこん

    Mục lục 1 [ 出来ちゃった結婚 ] 1.1 / XUẤT LAI KẾT HÔN / 1.2 n 1.2.1 sự kết hôn do có bầu [ 出来ちゃった結婚 ] / XUẤT...
  • できどし

    Mục lục 1 [ 出木年 ] 1.1 / XUẤT MỘC NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Năm nhiều quả/năm sai quả [ 出木年 ] / XUẤT MỘC NIÊN / n Năm nhiều...
  • できない

    [ 出来ない ] n không thể
  • できね

    Mục lục 1 [ 出来値 ] 1.1 / XUẤT LAI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá bán [ 出来値 ] / XUẤT LAI TRỊ / n giá bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top