- Từ điển Nhật - Việt
でべそ
Xem thêm các từ khác
-
でまど
Mục lục 1 [ 出窓 ] 1.1 / XUẤT SONG / 1.2 n 1.2.1 Cửa sổ xây lồi ra ngoài [ 出窓 ] / XUẤT SONG / n Cửa sổ xây lồi ra ngoài -
でまをひろめる
[ デマを広める ] n phao tin vịt -
でみせ
[ 出店 ] n cửa hàng chi nhánh -
でぃーでぃーしー
Kỹ thuật [ DDC ] điều khiển số trực tiếp [direct digital control] -
でぃーえっくすえふ
Kỹ thuật [ DXF ] tập tin trao đổi đồ hoạ [drawing interchange file] -
でぃーえぬえす
Kỹ thuật [ DNS ] sự mô phỏng trực tiếp bằng số [direct numerical simulation] -
でぃーえぬえー
Kỹ thuật [ DNA ] a xít dioxyribonucleic [dioxyribonucleic acid] -
でぃーえー
Kỹ thuật [ DA ] Sự thiết kế tự động hoá [design automation] -
でぃーえーへんかん
Kỹ thuật [ D-A変換 ] bộ chuyển đổi các tín hiệu số thành tín hiệu tỷ biến [digital-to-analog conversion] -
でぃーえーへんかんき
Kỹ thuật [ D-A変換器 ] Bộ chuyển đổi D-A/bộ chuyển đổi số - tương tự [D-A converter] Explanation : Thiết bị biến... -
でぃーあーるえすりろん
Mục lục 1 [ DRS理論 ] 1.1 / LÝ LUẬN / 1.2 n 1.2.1 lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ [ DRS理論 ] / LÝ LUẬN / n lý... -
でじたるぎじゅつ
Kỹ thuật [ デジタル技術 ] Kỹ thuật số -
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい
[ デジタル放送技術国際共同連絡会 ] n Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số -
でじたるほうそうてれび
[ デジタル放送テレビ ] n Truyền hình kỹ thuật số -
でじたるほうそうえいせい
[ デジタル放送衛星 ] n Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số -
でじたるしきひこうきろくそうち
[ デジタル式飛行記録装置 ] n Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số -
でじたるしんごうしょりそし
[ デジタル信号処理素子 ] n Bộ Xử lý Tín hiệu Số -
でじたるかにゅうしゃせん
[ デジタル加入者線 ] n Đường Đăng ký kỹ thuật số -
でじたるせんたくよびだし
[ デジタル選択呼出し ] n Gọi chọn lọc kỹ thuật số -
でじたる・みれにあむちょさくけんほう
[ デジタル・ミレニアム著作権法 ] n Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.