- Từ điển Nhật - Việt
でんきかがく
Mục lục |
[ 電気化学 ]
/ ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC /
n
điện hóa học
- 走査型電気化学顕微鏡 :Kính hiển vi điện hóa học phân hình.
- 電気化学ポテンシャル勾配 :đường cong điện thế điện hóa học.
[ 電気科学 ]
n
điện học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんきかがくめっき
Kỹ thuật [ 電気化学めっき ] sự mạ điện hóa học [electrochemical plating] -
でんきかいろ
Mục lục 1 [ 電気回路 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気回路 ] 2.1.1 mạch điện [operating... -
でんきかいろブレーカー
Tin học [ 電気回路ブレーカー ] ngắt mạch (điện tử) [(electric) circuit breaker] -
でんきせいひん
Mục lục 1 [ 電気製品 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng điện tử [ 電気製品 ] / ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM / n Hàng... -
でんきせんたくき
Mục lục 1 [ 電気洗濯機 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy giặt bằng điện [ 電気洗濯機 ] / ĐIỆN KHÍ TẨY... -
でんきすたんど
[ 電気スタンド ] n chụp đèn -
でんきりょう
Mục lục 1 [ 電気量 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 điện lượng [ 電気量 ] / ĐIỆN KHÍ LƯỢNG / n điện lượng -
でんきめっき
Kỹ thuật [ 電気めっき ] sự mạ điện [electroplated coating] Explanation : 金属又は非金属表面に金属を電気化学的に析出させる方法。 -
でんきめーたー
[ 電気メーター ] n máy đo điện -
でんきろ
Mục lục 1 [ 電気炉 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò điện 1.3 n 1.3.1 lò đúc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気炉 ] 2.1.1 lò điện [electric... -
でんきストーブ
Mục lục 1 [ 電気ストーブ ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò điện [ 電気ストーブ ] / ĐIỆN KHÍ / n Bếp lò điện 送風式電気ストーブ :Bếp... -
でんきようせつ
Mục lục 1 [ 電気溶接 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ DUNG TIẾP / 1.2 n 1.2.1 sự hàn điện [ 電気溶接 ] / ĐIỆN KHÍ DUNG TIẾP / n sự hàn... -
でんきようせつのごうきんこう
Kỹ thuật [ 電気溶接の合金鋼 ] thép hợp kim hàn bằng điện -
でんきようりょう
Mục lục 1 [ 電気容量 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ DUNG LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Điện dung [ 電気容量 ] / ĐIỆN KHÍ DUNG LƯỢNG / n Điện dung -
でんきをつける
Mục lục 1 [ 電気をつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp đèn 1.1.2 bật điện [ 電気をつける ] n thắp đèn bật điện -
でんきをけす
[ 電気を消す ] n tắt đèn -
でんきもの
Mục lục 1 [ 伝記物 ] 1.1 / TRUYỀN KÝ VẬT / 1.2 n 1.2.1 Tiểu sử [ 伝記物 ] / TRUYỀN KÝ VẬT / n Tiểu sử -
でんきもうふ
Mục lục 1 [ 電気毛布 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / 1.2 n 1.2.1 chăn điện [ 電気毛布 ] / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật... -
でんきょくでんい
Mục lục 1 [ 電極電位 ] 1.1 / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 điện thế điện cực [ 電極電位 ] / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ... -
でんきょくチップ
Kỹ thuật [ 電極チップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.