Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんきめーたー

[ 電気メーター ]

n

máy đo điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんきろ

    Mục lục 1 [ 電気炉 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò điện 1.3 n 1.3.1 lò đúc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気炉 ] 2.1.1 lò điện [electric...
  • でんきストーブ

    Mục lục 1 [ 電気ストーブ ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò điện [ 電気ストーブ ] / ĐIỆN KHÍ / n Bếp lò điện 送風式電気ストーブ :Bếp...
  • でんきようせつ

    Mục lục 1 [ 電気溶接 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ DUNG TIẾP / 1.2 n 1.2.1 sự hàn điện [ 電気溶接 ] / ĐIỆN KHÍ DUNG TIẾP / n sự hàn...
  • でんきようせつのごうきんこう

    Kỹ thuật [ 電気溶接の合金鋼 ] thép hợp kim hàn bằng điện
  • でんきようりょう

    Mục lục 1 [ 電気容量 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ DUNG LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Điện dung [ 電気容量 ] / ĐIỆN KHÍ DUNG LƯỢNG / n Điện dung
  • でんきをつける

    Mục lục 1 [ 電気をつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp đèn 1.1.2 bật điện [ 電気をつける ] n thắp đèn bật điện
  • でんきをけす

    [ 電気を消す ] n tắt đèn
  • でんきもの

    Mục lục 1 [ 伝記物 ] 1.1 / TRUYỀN KÝ VẬT / 1.2 n 1.2.1 Tiểu sử [ 伝記物 ] / TRUYỀN KÝ VẬT / n Tiểu sử
  • でんきもうふ

    Mục lục 1 [ 電気毛布 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / 1.2 n 1.2.1 chăn điện [ 電気毛布 ] / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật...
  • でんきょくでんい

    Mục lục 1 [ 電極電位 ] 1.1 / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 điện thế điện cực [ 電極電位 ] / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ...
  • でんきょくチップ

    Kỹ thuật [ 電極チップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。
  • でんきょくチップホルダ

    Kỹ thuật [ 電極チップホルダ ] bộ giữ đầu điện cực [electrode tip holder]
  • でんきょくドレッシング

    Kỹ thuật [ 電極ドレッシング ] sự mài nhãn điện cực [electrode dressing]
  • でんぐねつ

    [ デング熱 ] n bệnh ban giác
  • でんぐりがえる

    Mục lục 1 [ でんぐり返る ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5r 1.2.1 lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn [ でんぐり返る ] / PHẢN / v5r...
  • でんぐり返る

    [ でんぐりがえる ] v5r lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn
  • でんそうそんしつ

    Tin học [ 伝送損失 ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • でんそうちえん

    Tin học [ 伝送遅延 ] trễ truyền [transmission delay]
  • でんそうちえんへんどう

    Tin học [ 伝送遅延変動 ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • でんそうひんしつ

    Tin học [ 伝送品質 ] chất lượng truyền [transmission quality]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top