Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうひみほん

Kinh tế

[ 逃避見本 ]

tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうひこう

    Mục lục 1 [ 逃避行 ] 1.1 / ĐÀO TỴ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự trốn đi theo trai [ 逃避行 ] / ĐÀO TỴ HÀNH / n sự trốn đi theo trai
  • とうひすうれつ

    Mục lục 1 [ 等比数列 ] 1.1 / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cấp số hình học [ 等比数列 ] / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / n Cấp...
  • とうひん

    Mục lục 1 [ 盗品 ] 1.1 n 1.1.1 đồ bị ăn cắp 1.1.2 của cướp được [ 盗品 ] n đồ bị ăn cắp 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。 :Nếu...
  • とうひんこばい

    Mục lục 1 [ 盗品故買 ] 1.1 / ĐẠO PHẨM CỐ MÃI / 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh đồ ăn trộm/sự kinh doanh hàng ăn trộm [ 盗品故買...
  • とうひゆ

    Mục lục 1 [ 橙皮油 ] 1.1 / CHANH BÌ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu vỏ cam [ 橙皮油 ] / CHANH BÌ DU / n dầu vỏ cam
  • とうひょう

    Mục lục 1 [ 投票 ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu 2 [ 投票する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ 投票 ] vs bỏ phiếu...
  • とうひょうく

    Mục lục 1 [ 投票区 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KHU / 1.2 n 1.2.1 khu bỏ phiếu [ 投票区 ] / ĐẦU PHIẾU KHU / n khu bỏ phiếu
  • とうひょうでえらぶ

    [ 投票で選ぶ ] vs bàu cử
  • とうひょうばこ

    Mục lục 1 [ 投票箱 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp bỏ phiếu [ 投票箱 ] / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / n hộp bỏ phiếu...
  • とうひょうび

    Mục lục 1 [ 投票日 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu [ 投票日 ] / ĐẦU PHIẾU NHẬT / n Ngày...
  • とうひょうじょ

    Mục lục 1 [ 投票所 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng bỏ phiếu [ 投票所 ] / ĐẦU PHIẾU SỞ / n phòng bỏ phiếu 女性投票者を投票所に引っ張り出す :gạt...
  • とうひょうしゃ

    Mục lục 1 [ 投票者 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cử tri [ 投票者 ] / ĐẦU PHIẾU GIẢ / n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi...
  • とうひょうけっか

    Mục lục 1 [ 投票結果 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả bỏ phiếu [ 投票結果 ] / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ /...
  • とうひょうけん

    Mục lục 1 [ 投票券 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu bầu 2 [ 投票権 ] 2.1 / ĐẦU PHIẾU QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 投票券 ] n phiếu...
  • とうひょうする

    [ 投票する ] vs bỏ phiếu 悲しいことに、人々はただ政策に基づいて投票するわけではないのよね。より見栄えのいい候補者に投票する人もいるのよ。 :Một...
  • とうひょうりつ

    Mục lục 1 [ 投票率 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu [ 投票率 ] / ĐẦU...
  • とうひょうようし

    Mục lục 1 [ 投票用紙 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 lá phiếu [ 投票用紙 ] / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / n lá phiếu...
  • とうぶ

    Mục lục 1 [ 東部 ] 1.1 n 1.1.1 miền đông 1.1.2 Đông bộ/khu vực phía Đông [ 東部 ] n miền đông Đông bộ/khu vực phía Đông...
  • とうぶん

    Mục lục 1 [ 当分 ] 1.1 n-adv 1.1.1 như hiện tại 2 [ 等分 ] 2.1 n 2.1.1 phần bằng nhau/sự chia đều 3 [ 等分する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • とうへき

    [ 盗癖 ] n thói ăn cắp vặt 盗癖のある :Thói ăn cắp vặt/ăn cắp quen tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top