Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうゆうし

Mục lục

[ 投融資 ]

/ ĐẦU DUNG TƯ /

n

sự đầu tư và sự cho vay
臨時閣議に一般会計予算と財政投融資計画の原案を提出する :đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời
財政投融資資金を借りて高速道路を造る :thiết lập kênh nóng mượn vốn từ các quỹ đầu tư và cho vay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうらく

    Mục lục 1 [ 当落 ] 1.1 / ĐƯƠNG LẠC / 1.2 n 1.2.1 kết quả bầu cử 2 [ 騰落 ] 2.1 / ĐẰNG LẠC / 2.2 n 2.2.1 sự lên và xuống/sự...
  • とうらい

    [ 到来 ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến.
  • とうるい

    Mục lục 1 [ 盗塁 ] 1.1 / ĐẠO LŨY / 1.2 n 1.2.1 Sự ăn trộm 2 [ 糖類 ] 2.1 / ĐƯỜNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 các loại đường ăn [...
  • とうむ

    Mục lục 1 [ 党務 ] 1.1 / ĐẢNG VỤ / 1.2 n 1.2.1 nhiệm vụ Đảng giao [ 党務 ] / ĐẢNG VỤ / n nhiệm vụ Đảng giao
  • とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん

    [ 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
  • とさつ

    Mục lục 1 [ 塗擦 ] 1.1 / ĐỒ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự bôi thuốc 2 [ 屠殺 ] 2.1 / ĐỒ SÁT / 2.2 n 2.2.1 sự tàn sát/sự chém giết...
  • とさつじょう

    Mục lục 1 [ 屠殺場 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt [ 屠殺場 ] / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / n...
  • とさつざい

    Mục lục 1 [ 塗擦剤 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc bôi/thuốc xoa [ 塗擦剤 ] / ĐỒ SÁT TỄ / n thuốc bôi/thuốc xoa
  • とさか

    exp mào
  • とか

    Mục lục 1 [ 渡河 ] 1.1 / ĐỘ HÀ / 1.2 n 1.2.1 sự qua sông/sự vượt sông 1.3 prt 1.3.1 như là [ 渡河 ] / ĐỘ HÀ / n sự qua sông/sự...
  • とかく

    Mục lục 1 [ 兎角 ] 1.1 n, adv 1.1.1 trong bất cứ trường hợp nào 1.1.2 rất nhiều 1.1.3 nói chung 1.1.4 dù sao/dù thế nào 1.1.5...
  • とかていして

    Mục lục 1 [ と仮定して ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả sử rằng/nếu/giả định là [ と仮定して ] / GIẢ ĐỊNH / exp...
  • とかていしても

    Mục lục 1 [ と仮定しても ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy [ と仮定しても...
  • とかげ

    Mục lục 1 [ 蜥蜴 ] 1.1 n 1.1.1 Con thằn lằn 1.2 prt 1.2.1 cắc kè 1.3 prt 1.3.1 rắn mối 1.4 prt 1.4.1 thằn lằn [ 蜥蜴 ] n Con thằn...
  • とかい

    Mục lục 1 [ 渡海 ] 1.1 / ĐỘ HẢI / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biển 2 [ 都会 ] 2.1 n 2.1.1 thành thị/thành phố 2.1.2 thành 2.1.3 đô...
  • とかいじん

    Mục lục 1 [ 都会人 ] 1.1 / ĐÔ HỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 dân thành phố [ 都会人 ] / ĐÔ HỘI NHÂN / n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực...
  • とかす

    Mục lục 1 [ 解かす ] 1.1 v5s 1.1.1 chải (đầu) 2 [ 溶かす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 2.1.2 hòa tan chất rắn...
  • とかんがえられる

    Mục lục 1 [ と考えられる ] 1.1 / KHẢO / 1.2 exp 1.2.1 có thể nghĩ rằng/nó có thể được hiểu rằng [ と考えられる ] /...
  • とせい

    Mục lục 1 [ 都政 ] 1.1 / ĐÔ CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 chính quyền thủ phủ Tokyo [ 都政 ] / ĐÔ CHÍNH / n chính quyền thủ phủ Tokyo...
  • とせいにん

    Mục lục 1 [ 渡世人 ] 1.1 / ĐỘ THẾ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con bạc [ 渡世人 ] / ĐỘ THẾ NHÂN / n Con bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top