Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とこや

[ 床屋 ]

n

hiệu cắt tóc
床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とこやみ

    Mục lục 1 [ 常闇 ] 1.1 / THƯỜNG ÁM / 1.2 n 1.2.1 Bóng tối vĩnh cửu/sự tối tăm vĩnh cửu [ 常闇 ] / THƯỜNG ÁM / n Bóng tối...
  • とい

    Mục lục 1 [ 戸井 ] 1.1 n 1.1.1 máy nước 2 [ 樋 ] 2.1 n 2.1.1 ống nước 3 [ 問い ] 3.1 n 3.1.1 câu hỏi [ 戸井 ] n máy nước [ 樋...
  • といただす

    Mục lục 1 [ 問いただす ] 1.1 n 1.1.1 gạn hỏi 2 [ 問い質す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi cho rõ [ 問いただす ] n gạn hỏi [ 問い質す...
  • といき

    [ 吐息 ] n sự thở dài/tiếng thở dài 内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm 首筋に(人)の吐息を感じる :hơi...
  • といく

    [ と行く ] exp đi với
  • といって

    Mục lục 1 [ と言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế/song [ と言って ] / NGÔN / exp tuy nhiên/tuy thế/song
  • といえば

    Mục lục 1 [ と言えば ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 nói về/đề cập đến [ と言えば ] / NGÔN / exp nói về/đề cập đến
  • といえる

    Mục lục 1 [ と言える ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 điều đó có thể nói rằng/nó có thể nói rằng [ と言える ] / NGÔN / exp...
  • といし

    Mục lục 1 [ 砥石 ] 1.1 / CHỈ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 砥石 ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ 砥石 ] / CHỈ THẠCH...
  • といしまもう

    Kỹ thuật [ 砥石摩耗 ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear]
  • といしせつだんき

    Kỹ thuật [ 砥石切断機 ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine]
  • といあわせ

    Mục lục 1 [ 問い合わせ ] 1.1 / VẤN HỢP / 1.2 n 1.2.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 2 [ 問合せ ] 2.1 n 2.1.1 hỏi hàng 3 [...
  • といあわせたんまつ

    Tin học [ 問合せ端末 ] trạm truy vấn [inquiry station]
  • といあわせきのう

    Tin học [ 問合せ機能 ] chức năng truy vấn [inquiry function]
  • といあわせじょう

    Mục lục 1 [ 問い合わせ状 ] 1.1 / VẤN HỢP TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thư yêu cầu [ 問い合わせ状 ] / VẤN HỢP TRẠNG / n thư yêu...
  • といあわせげんご

    Tin học [ 問合せ言語 ] ngôn ngữ truy vấn/ngôn ngữ vấn đáp [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở...
  • といあわせかんすう

    Tin học [ 問合せ関数 ] hàm truy vấn [inquiry function]
  • といあわせる

    [ 問い合わせる ] v1 hỏi/hỏi thăm
  • という

    [ と言う ] exp gọi là...
  • というのは

    Mục lục 1 [ と言うのは ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 cái gọi là [ と言うのは ] / NGÔN / exp cái gọi là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top