Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

というのは

Mục lục

[ と言うのは ]

/ NGÔN /

exp

cái gọi là

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • というのも

    [ と言うのも ] exp vì/bởi vì
  • というわけだ

    Mục lục 1 [ と言う訳だ ] 1.1 / NGÔN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 điều này có nghĩa/đó là lí do tại sao.../có nghĩa là [ と言う訳だ...
  • というものがある

    exp có cái gì đó giống .../có gì đó được gọi là...
  • といわれる

    Mục lục 1 [ と言われる ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 được gọi là [ と言われる ] / NGÔN / exp được gọi là
  • といや

    Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 / VẤN ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho bán buôn [ 問屋 ] / VẤN ỐC / n kho bán buôn
  • とう

    Mục lục 1 [ 党 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 Đảng (chính trị) 2 [ 唐 ] 2.1 n 2.1.1 nhà Đường/đời Đường 3 [ 塔 ] 3.1 n 3.1.1 đài 3.2 n,...
  • とうおう

    [ 東欧 ] n Đông Âu かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những cuộc...
  • とうおうしょこく

    Mục lục 1 [ 東欧諸国 ] 1.1 / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước Đông Âu [ 東欧諸国 ] / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / n các nước...
  • とうおん

    Mục lục 1 [ 等温 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN / 1.2 n 1.2.1 Đẳng nhiệt [ 等温 ] / ĐẲNG ÔN / n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép...
  • とうおんしき

    Mục lục 1 [ 等温式 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温式 ] / ĐẲNG ÔN THỨC / n Đường đẳng nhiệt
  • とうおんあっしょく

    Kỹ thuật [ 等温圧縮 ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression]
  • とうおんせん

    Mục lục 1 [ 等温線 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温線 ] / ĐẲNG ÔN TUYẾN / n Đường đẳng...
  • とうた

    Mục lục 1 [ 淘汰 ] 1.1 / * THÁI / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc (tự nhiên) [ 淘汰 ] / * THÁI / n Sự chọn lọc (tự nhiên) (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại...
  • とうたつ

    Mục lục 1 [ 到達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đạt đến/sự đạt được 2 [ 到達する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đạt đến 2.1.2 đạt được...
  • とうたつひんど

    Kinh tế [ 到達頻度 ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • とうたつする

    [ 到達する ] vs đáo
  • とうたい

    Mục lục 1 [ 凍餒 ] 1.1 / ĐÔNG * / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn [ 凍餒 ] / ĐÔNG * / n Sự thiếu thốn/cảnh thiếu...
  • とうたいかい

    Mục lục 1 [ 党大会 ] 1.1 / ĐẢNG ĐẠI HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị Đảng [ 党大会 ] / ĐẢNG ĐẠI HỘI / n hội nghị Đảng...
  • とうたする

    Kinh tế [ 淘汰する ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政]
  • とうぎ

    Mục lục 1 [ 党議 ] 1.1 / ĐẢNG NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 họp Đảng 2 [ 討議 ] 2.1 n 2.1.1 sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 3 [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top