Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ところが

Mục lục

[ 所が ]

conj

dẫu sao thì/thế còn/thậm chí
nhưng mà /Vậy mà
野球のいい席をやっと手に入れた。ところが雨で中止になってしまった。
Cuối cùng tôi cũng đã có chỗ ngồi tốt trong trận Bóng chày Vậy mà trận đấu đã bị hoãn lại do trời mưa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ところえがお

    Mục lục 1 [ 所得顔 ] 1.1 / SỞ ĐẮC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc thắng [ 所得顔 ] / SỞ ĐẮC NHAN / n khuôn mặt đắc thắng...
  • とこや

    [ 床屋 ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc
  • とこやみ

    Mục lục 1 [ 常闇 ] 1.1 / THƯỜNG ÁM / 1.2 n 1.2.1 Bóng tối vĩnh cửu/sự tối tăm vĩnh cửu [ 常闇 ] / THƯỜNG ÁM / n Bóng tối...
  • とい

    Mục lục 1 [ 戸井 ] 1.1 n 1.1.1 máy nước 2 [ 樋 ] 2.1 n 2.1.1 ống nước 3 [ 問い ] 3.1 n 3.1.1 câu hỏi [ 戸井 ] n máy nước [ 樋...
  • といただす

    Mục lục 1 [ 問いただす ] 1.1 n 1.1.1 gạn hỏi 2 [ 問い質す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi cho rõ [ 問いただす ] n gạn hỏi [ 問い質す...
  • といき

    [ 吐息 ] n sự thở dài/tiếng thở dài 内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm 首筋に(人)の吐息を感じる :hơi...
  • といく

    [ と行く ] exp đi với
  • といって

    Mục lục 1 [ と言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế/song [ と言って ] / NGÔN / exp tuy nhiên/tuy thế/song
  • といえば

    Mục lục 1 [ と言えば ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 nói về/đề cập đến [ と言えば ] / NGÔN / exp nói về/đề cập đến
  • といえる

    Mục lục 1 [ と言える ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 điều đó có thể nói rằng/nó có thể nói rằng [ と言える ] / NGÔN / exp...
  • といし

    Mục lục 1 [ 砥石 ] 1.1 / CHỈ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 砥石 ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ 砥石 ] / CHỈ THẠCH...
  • といしまもう

    Kỹ thuật [ 砥石摩耗 ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear]
  • といしせつだんき

    Kỹ thuật [ 砥石切断機 ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine]
  • といあわせ

    Mục lục 1 [ 問い合わせ ] 1.1 / VẤN HỢP / 1.2 n 1.2.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 2 [ 問合せ ] 2.1 n 2.1.1 hỏi hàng 3 [...
  • といあわせたんまつ

    Tin học [ 問合せ端末 ] trạm truy vấn [inquiry station]
  • といあわせきのう

    Tin học [ 問合せ機能 ] chức năng truy vấn [inquiry function]
  • といあわせじょう

    Mục lục 1 [ 問い合わせ状 ] 1.1 / VẤN HỢP TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thư yêu cầu [ 問い合わせ状 ] / VẤN HỢP TRẠNG / n thư yêu...
  • といあわせげんご

    Tin học [ 問合せ言語 ] ngôn ngữ truy vấn/ngôn ngữ vấn đáp [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở...
  • といあわせかんすう

    Tin học [ 問合せ関数 ] hàm truy vấn [inquiry function]
  • といあわせる

    [ 問い合わせる ] v1 hỏi/hỏi thăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top