- Từ điển Nhật - Việt
とざんか
Mục lục |
[ 登山家 ]
/ ĐĂNG SƠN GIA /
n
Người leo núi
- 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô ấy trở nên nổi tiếng là người leo núi sau khi leo lên đỉnh Everest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とざんする
[ 登山する ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi... -
としおい
Mục lục 1 [ 年老 ] 1.1 / NIÊN LÃO / 1.2 n 1.2.1 Người già 2 [ 年老い ] 2.1 / NIÊN LÃO / 2.2 n 2.2.1 Người già [ 年老 ] / NIÊN LÃO... -
としくれる
Mục lục 1 [ 年暮れる ] 1.1 / NIÊN MỘ / 1.2 n 1.2.1 hết năm [ 年暮れる ] / NIÊN MỘ / n hết năm -
としだま
Mục lục 1 [ 年玉 ] 1.1 / NIÊN NGỌC / 1.2 n 1.2.1 tiền lì xì/tiền mừng tuổi [ 年玉 ] / NIÊN NGỌC / n tiền lì xì/tiền mừng... -
としつき
Mục lục 1 [ 年月 ] 1.1 n 1.1.1 nhiều năm lâu nay 1.1.2 năm tháng/năm và tháng [ 年月 ] n nhiều năm lâu nay どのようなテクノロジーも、その発見から商品化までには長い年月がかかる。 :Bất... -
としづよい
Mục lục 1 [ 年強い ] 1.1 / NIÊN CƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trẻ con sinh trong nửa đầu năm [ 年強い ] / NIÊN CƯỜNG / n trẻ con sinh... -
として
conj trong vai trò của/trong khả năng của/với tư cách là -
としても
prt giả sử rằng/dù là -
としでかすんだめ
Mục lục 1 [ 年で霞んだ目 ] 1.1 / NIÊN HÀ MỤC / 1.2 exp 1.2.1 mắt mờ do tuổi tác [ 年で霞んだ目 ] / NIÊN HÀ MỤC / exp mắt... -
としとった
Mục lục 1 [ 年取った ] 1.1 n 1.1.1 già 1.1.2 đã có tuổi [ 年取った ] n già đã có tuổi 年取ったやくざのボスが足を洗おうとしたがうまくいかなかった :Lão... -
としなみ
Mục lục 1 [ 年波 ] 1.1 / NIÊN BA / 1.2 n 1.2.1 tuổi già [ 年波 ] / NIÊN BA / n tuổi già 寄る年波には勝てない :Không thắng... -
としのくれ
Mục lục 1 [ 年の暮れ ] 1.1 / NIÊN MỘ / 1.2 n 1.2.1 Cuối năm [ 年の暮れ ] / NIÊN MỘ / n Cuối năm _年の暮れから_年の初めにかけて :Từ... -
としのまめ
Mục lục 1 [ 年の豆 ] 1.1 / NIÊN ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ [ 年の豆 ] / NIÊN ĐẬU / n hạt đậu... -
としのこう
Mục lục 1 [ 年の功 ] 1.1 / NIÊN CÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự khôn ngoan của người già [ 年の功 ] / NIÊN CÔNG / n sự khôn ngoan của... -
としのいち
Mục lục 1 [ 歳の市 ] 1.1 / TUẾ THỊ / 1.2 n 1.2.1 chợ cuối năm 2 [ 年の市 ] 2.1 / NIÊN THỊ / 2.2 n 2.2.1 hội chợ cuối năm [... -
としのせ
Mục lục 1 [ 歳の瀬 ] 1.1 / TUẾ LẠI / 1.2 n 1.2.1 Cuối năm 2 [ 年の瀬 ] 2.1 / NIÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Cuối năm [ 歳の瀬 ] / TUẾ... -
としは
Mục lục 1 [ 年端 ] 1.1 / NIÊN ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác [ 年端 ] / NIÊN ĐOAN / n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ... -
としひさしく
Mục lục 1 [ 年久しく ] 1.1 / NIÊN CỬU / 1.2 n 1.2.1 trong nhiều năm [ 年久しく ] / NIÊN CỬU / n trong nhiều năm -
としま
Mục lục 1 [ 年増 ] 1.1 / NIÊN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ trung niên [ 年増 ] / NIÊN TĂNG / n phụ nữ trung niên 大年増年増盛りである :Thời... -
としまつり
Mục lục 1 [ 年祭り ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Liên hoan hàng năm [ 年祭り ] / NIÊN TẾ / n Liên hoan hàng năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.