Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

としん

Mục lục

[ 兎唇 ]

/ THỐ THẦN /

n

Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch

[ 兎脣 ]

/ THỐ * /

n

Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch

[ 妬心 ]

/ ĐỐ TÂM /

n

Lòng ghen tị/lòng đố kị

[ 都心 ]

n

trung tâm thành phố/trung tâm đô thị
で、面白いのは、私の同僚たちの多くは横浜とかずいぶん都心から離れたところに住んでるの。 :thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở Yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố
美しい田舎とは反対に、都心にはとてもがっかりした :Trái với vẻ tươi đẹp của vùng nông thôn, những thành phố thật đáng thất vọng.

Xem thêm các từ khác

  • とげ

    gai, gai/lông (nhím), gai, 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :khi steve đi lượm củi, anh ta đã...
  • とげる

    thực hiện, đạt tới/đạt được, 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :anh...
  • とうき

    sự đăng ký, quy tắc Đảng, đông kỳ/thời gian mùa đông, khoảng thời gian mùa đông, sự đầu cơ, gốm, đồ sứ, đồ gốm,...
  • とうきしょう

    cửa hàng gốm sứ
  • とうきする

    trước bạ, đăng ký, đổ đi, 身分登記: đăng ký thân thế
  • とうきゅう

    đẳng, cấp bậc, bực, bậc, đẳng cấp/loại, hạng, thứ bậc, thứ bực, xếp hạng (tàu biển) [classification], cấp/mức [grade],...
  • とうそく

    quy tắc Đảng, phía Đông/bờ Đông, 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :trong một khoảnh khắc gờ phía...
  • とうだい

    sự thi đỗ, sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn, Đại học tokyo/ todai, hải đăng/đèn biển, đèn pha, hải đăng, 東大独文科を卒業する :tốt...
  • とうでん

    sự câu trộm điện, 盗電ユーザー :người câu trộm điện
  • とうば

    tháp chứa hài cốt một vị sư
  • とうばつ

    Đảng phái/bè cánh, sự chặt trộm, sự chinh phạt, chinh phạt, 盗伐される :bị chặt trộm
  • とうばん

    việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc), 太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực thi nhiệm vụ...
  • とうひょうしょ

    nơi bỏ phiếu, アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する :tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu...
  • とうびょう

    sự thả neo/sự hạ neo, vắc-xin, sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật, (船を)投錨上手回しにする:thả...
  • とうべん

    sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa, trả lời/đáp lại/bào chữa, 法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :không...
  • とうぼく

    cây đổ, 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu...
  • とうぼう

    sự chạy trốn/sự bỏ chạy, chạy trốn/bỏ chạy, 捕虜たちは逃亡を図った。: các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.
  • とうふ

    đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn
  • とうざかし

    cho vay không kỳ hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top