Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とじたループ

Kỹ thuật

[ 閉じたループ ]

mạch đóng [closed loop]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とじたシステム

    Tin học [ 閉じたシステム ] hệ đóng/hệ thống đóng [closed system]
  • とじまり

    [ 戸締まり ] n sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • とじこめる

    [ 閉じ込める ] v1 chứa chấp
  • とじこもる

    [ 閉じこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế....
  • とじめ

    Mục lục 1 [ 綴じ目 ] 1.1 / * MỤC / 1.2 n 1.2.1 đường nối giữa hai mép vải [ 綴じ目 ] / * MỤC / n đường nối giữa hai mép...
  • とじん

    Mục lục 1 [ 都人 ] 1.1 / ĐÔ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người thủ đô [ 都人 ] / ĐÔ NHÂN / n người thủ đô
  • とじょう

    Mục lục 1 [ 屠場 ] 1.1 / ĐỒ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 2 [ 途上 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự đang trên...
  • とじょうこく

    [ 途上国 ] n nước đang phát triển ほかの途上国にまで経済援助を広げる :mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những...
  • とじる

    Mục lục 1 [ 綴じる ] 1.1 v1 1.1.1 sắp thành từng tập/xếp thành tập 2 [ 閉じる ] 2.1 v5r 2.1.1 che 2.1.2 bưng bít 2.2 v1 2.2.1 đóng/gập...
  • とふする

    [ 塗布する ] vs bôi (thuốc mỡ)/ phun ~に農薬を塗布する :phun thuốc trừ sâu 膣にエストロゲン・クリームを塗布する :bôi...
  • とざい

    Mục lục 1 [ 吐剤 ] 1.1 / THỔ TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc gây nôn [ 吐剤 ] / THỔ TỄ / n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống...
  • とざす

    Mục lục 1 [ 閉ざす ] 1.1 v5s 1.1.1 ngăn lại/làm tắc lại 1.1.2 khóa 1.1.3 bịt lại/vít lại/bít lại [ 閉ざす ] v5s ngăn lại/làm...
  • とざん

    [ 登山 ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho những...
  • とざんきゃく

    Mục lục 1 [ 登山客 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山客 ] / ĐĂNG SƠN KHÁCH / n Người leo núi
  • とざんぐち

    Mục lục 1 [ 登山口 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên núi [ 登山口 ] / ĐĂNG SƠN KHẨU / n cửa lên núi
  • とざんぼう

    Mục lục 1 [ 登山帽 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN MẠO / 1.2 n 1.2.1 mũ dành cho người leo núi [ 登山帽 ] / ĐĂNG SƠN MẠO / n mũ dành cho người...
  • とざんしゃ

    Mục lục 1 [ 登山者 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山者 ] / ĐĂNG SƠN GIẢ / n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho...
  • とざんか

    Mục lục 1 [ 登山家 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山家 ] / ĐĂNG SƠN GIA / n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô...
  • とざんする

    [ 登山する ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi...
  • としおい

    Mục lục 1 [ 年老 ] 1.1 / NIÊN LÃO / 1.2 n 1.2.1 Người già 2 [ 年老い ] 2.1 / NIÊN LÃO / 2.2 n 2.2.1 Người già [ 年老 ] / NIÊN LÃO...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top