Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とぜん

Mục lục

[ 徒然 ]

/ ĐỒ NHIÊN /

n

Sự nhàm chán/sự buồn tẻ/sự nhạt nhẽo/sự vô vị
徒然草 :một bài văn tẻ nhạt/nhàm chán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とがる

    [ 尖る ] v5r nhọn sắc
  • とえ

    Mục lục 1 [ 十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Gấp mười [ 十重 ] / THẬP TRỌNG / n Gấp mười
  • とえはたえ

    Mục lục 1 [ 十重二十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Vô số [ 十重二十重 ] / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG...
  • とじ

    Mục lục 1 [ 徒爾 ] 1.1 / ĐỒ NHĨ / 1.2 n 1.2.1 sự vô ích [ 徒爾 ] / ĐỒ NHĨ / n sự vô ích
  • とじたループ

    Kỹ thuật [ 閉じたループ ] mạch đóng [closed loop]
  • とじたシステム

    Tin học [ 閉じたシステム ] hệ đóng/hệ thống đóng [closed system]
  • とじまり

    [ 戸締まり ] n sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • とじこめる

    [ 閉じ込める ] v1 chứa chấp
  • とじこもる

    [ 閉じこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế....
  • とじめ

    Mục lục 1 [ 綴じ目 ] 1.1 / * MỤC / 1.2 n 1.2.1 đường nối giữa hai mép vải [ 綴じ目 ] / * MỤC / n đường nối giữa hai mép...
  • とじん

    Mục lục 1 [ 都人 ] 1.1 / ĐÔ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người thủ đô [ 都人 ] / ĐÔ NHÂN / n người thủ đô
  • とじょう

    Mục lục 1 [ 屠場 ] 1.1 / ĐỒ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 2 [ 途上 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự đang trên...
  • とじょうこく

    [ 途上国 ] n nước đang phát triển ほかの途上国にまで経済援助を広げる :mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những...
  • とじる

    Mục lục 1 [ 綴じる ] 1.1 v1 1.1.1 sắp thành từng tập/xếp thành tập 2 [ 閉じる ] 2.1 v5r 2.1.1 che 2.1.2 bưng bít 2.2 v1 2.2.1 đóng/gập...
  • とふする

    [ 塗布する ] vs bôi (thuốc mỡ)/ phun ~に農薬を塗布する :phun thuốc trừ sâu 膣にエストロゲン・クリームを塗布する :bôi...
  • とざい

    Mục lục 1 [ 吐剤 ] 1.1 / THỔ TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc gây nôn [ 吐剤 ] / THỔ TỄ / n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống...
  • とざす

    Mục lục 1 [ 閉ざす ] 1.1 v5s 1.1.1 ngăn lại/làm tắc lại 1.1.2 khóa 1.1.3 bịt lại/vít lại/bít lại [ 閉ざす ] v5s ngăn lại/làm...
  • とざん

    [ 登山 ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho những...
  • とざんきゃく

    Mục lục 1 [ 登山客 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山客 ] / ĐĂNG SƠN KHÁCH / n Người leo núi
  • とざんぐち

    Mục lục 1 [ 登山口 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên núi [ 登山口 ] / ĐĂNG SƠN KHẨU / n cửa lên núi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top