Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とどめうる

[ 留めうる ]

v5r

lưu trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とどめる

    Mục lục 1 [ 留める ] 1.1 v1 1.1.1 lưu ý/chú ý 1.1.2 dừng lại/chặn lại 1.1.3 đóng lại/kẹp lại [ 留める ] v1 lưu ý/chú ý...
  • とどろきわたる

    n ngân vang
  • とどろく

    n thình thịch
  • となえる

    Mục lục 1 [ 唱える ] 1.1 n 1.1.1 xướng 1.1.2 tụng [ 唱える ] n xướng tụng
  • とない

    [ 都内 ] n khu vực thủ đô 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức...
  • となかい

    Mục lục 1 [ 馴鹿 ] 1.1 / THUẦN LỘC / 1.2 n 1.2.1 tuần lộc [ 馴鹿 ] / THUẦN LỘC / n tuần lộc
  • となり

    Mục lục 1 [ 隣 ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ 隣 ] n sự giáp bên/sự ngay bên cạnh...
  • となりぐみ

    Mục lục 1 [ 隣組 ] 1.1 / LÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội khu lân cận [ 隣組 ] / LÂN TỔ / n Hiệp hội khu lân cận
  • となりづきあい

    Mục lục 1 [ 隣付き合い ] 1.1 / LÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng [ 隣付き合い...
  • となりのしばふはあおい

    Mục lục 1 [ となりの芝生は青い ] 1.1 / CHI SINH THANH / 1.2 exp 1.2.1 đứng núi này trông núi nọ [ となりの芝生は青い ] /...
  • となりの芝生は青い

    [ となりのしばふはあおい ] exp đứng núi này trông núi nọ
  • となりあう

    Mục lục 1 [ 隣り合う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 2 [ 隣合う ] 2.1 v5u 2.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp...
  • となりあわせ

    Mục lục 1 [ 隣り合わせ ] 1.1 n 1.1.1 sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp...
  • となりむら

    Mục lục 1 [ 隣村 ] 1.1 / LÂN THÔN / 1.2 n 1.2.1 thôn lân cận [ 隣村 ] / LÂN THÔN / n thôn lân cận
  • とにく

    Mục lục 1 [ 兎肉 ] 1.1 / THỐ NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt thỏ [ 兎肉 ] / THỐ NHỤC / n Thịt thỏ
  • とにかく

    Mục lục 1 [ 兎に角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay...
  • とにゅう

    Mục lục 1 [ 吐乳 ] 1.1 / THỔ NHŨ / 1.2 n 1.2.1 việc trớ sữa (trẻ em) [ 吐乳 ] / THỔ NHŨ / n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ
  • との

    Mục lục 1 [ 殿 ] 1.1 / ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 cung điện/lâu đài [ 殿 ] / ĐIỆN / n cung điện/lâu đài クレムリン大宮殿 :Cung...
  • とのしきい

    [ 戸の敷居 ] n ngưỡng cửa
  • とのこ

    Mục lục 1 [ 砥の粉 ] 1.1 / CHỈ PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột đánh bóng/bột mài [ 砥の粉 ] / CHỈ PHẤN / n bột đánh bóng/bột mài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top