- Từ điển Nhật - Việt
となり
Mục lục |
[ 隣 ]
n
sự giáp bên/sự ngay bên cạnh
cạnh
bên cạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
となりぐみ
Mục lục 1 [ 隣組 ] 1.1 / LÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội khu lân cận [ 隣組 ] / LÂN TỔ / n Hiệp hội khu lân cận -
となりづきあい
Mục lục 1 [ 隣付き合い ] 1.1 / LÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng [ 隣付き合い... -
となりのしばふはあおい
Mục lục 1 [ となりの芝生は青い ] 1.1 / CHI SINH THANH / 1.2 exp 1.2.1 đứng núi này trông núi nọ [ となりの芝生は青い ] /... -
となりの芝生は青い
[ となりのしばふはあおい ] exp đứng núi này trông núi nọ -
となりあう
Mục lục 1 [ 隣り合う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 2 [ 隣合う ] 2.1 v5u 2.1.1 tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp... -
となりあわせ
Mục lục 1 [ 隣り合わせ ] 1.1 n 1.1.1 sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp... -
となりむら
Mục lục 1 [ 隣村 ] 1.1 / LÂN THÔN / 1.2 n 1.2.1 thôn lân cận [ 隣村 ] / LÂN THÔN / n thôn lân cận -
とにく
Mục lục 1 [ 兎肉 ] 1.1 / THỐ NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt thỏ [ 兎肉 ] / THỐ NHỤC / n Thịt thỏ -
とにかく
Mục lục 1 [ 兎に角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay... -
とにゅう
Mục lục 1 [ 吐乳 ] 1.1 / THỔ NHŨ / 1.2 n 1.2.1 việc trớ sữa (trẻ em) [ 吐乳 ] / THỔ NHŨ / n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ -
との
Mục lục 1 [ 殿 ] 1.1 / ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 cung điện/lâu đài [ 殿 ] / ĐIỆN / n cung điện/lâu đài クレムリン大宮殿 :Cung... -
とのしきい
[ 戸の敷居 ] n ngưỡng cửa -
とのこ
Mục lục 1 [ 砥の粉 ] 1.1 / CHỈ PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột đánh bóng/bột mài [ 砥の粉 ] / CHỈ PHẤN / n bột đánh bóng/bột mài -
とのさまがえる
Mục lục 1 [ 殿様蛙 ] 1.1 / ĐIỆN DẠNG OA / 1.2 n 1.2.1 ễnh ương [ 殿様蛙 ] / ĐIỆN DẠNG OA / n ễnh ương -
とのさまふう
Mục lục 1 [ 殿様風 ] 1.1 / ĐIỆN DẠNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 phong thái quý tộc [ 殿様風 ] / ĐIỆN DẠNG PHONG / n phong thái quý tộc -
とのさまげい
Mục lục 1 [ 殿様芸 ] 1.1 / ĐIỆN DẠNG NGHỆ / 1.2 n 1.2.1 Tính cách nghiệp dư/tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật) [ 殿様芸... -
とはいえ
Dù cho, mặc dù ,tuy nhiên (dùng ở đầu câu cho những trường hợp trang trọng) -
とば
Mục lục 1 [ 賭場 ] 1.1 / ĐỔ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sòng bạc [ 賭場 ] / ĐỔ TRƯỜNG / n sòng bạc 賭場を開帳する :mở... -
とばく
Mục lục 1 [ 賭博 ] 1.1 / ĐỔ BÁC / 1.2 n 1.2.1 sự đánh bạc/cờ bạc [ 賭博 ] / ĐỔ BÁC / n sự đánh bạc/cờ bạc 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。 :đàn... -
とばす
Mục lục 1 [ 飛ばす ] 1.1 v5s 1.1.1 thổi tan/thổi bay/cuốn 1.1.2 ruổi rong/bay tới 1.1.3 phân tán/bố trí/truyền bá 1.1.4 phái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.