Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とび

[]

n

diều hâu
鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối
あの娘があの両親からできたとは信じられない. まさしく鳶が鷹を生んだのだ. :Bố mẹ như thế mà sinh đứa con gái xinh như vậy thực là khó tin. Thực sự như là diều hâu sinh ra đại bàng (=mẹ cú con tiên)

Xem thêm các từ khác

  • とふ

    sự bôi (thuốc mỡ), 密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da, ~を直接塗布することによってもたらされる :đem...
  • とし

    cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích, thị thành, thành thị, thành phố, thành, đô thị, năm/năm tháng/tuổi, 壊滅的なダメージを受けた都市 :thành...
  • としん

    tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, lòng ghen tị/lòng đố kị, trung tâm thành phố/trung...
  • とげ

    gai, gai/lông (nhím), gai, 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :khi steve đi lượm củi, anh ta đã...
  • とげる

    thực hiện, đạt tới/đạt được, 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :anh...
  • とうき

    sự đăng ký, quy tắc Đảng, đông kỳ/thời gian mùa đông, khoảng thời gian mùa đông, sự đầu cơ, gốm, đồ sứ, đồ gốm,...
  • とうきしょう

    cửa hàng gốm sứ
  • とうきする

    trước bạ, đăng ký, đổ đi, 身分登記: đăng ký thân thế
  • とうきゅう

    đẳng, cấp bậc, bực, bậc, đẳng cấp/loại, hạng, thứ bậc, thứ bực, xếp hạng (tàu biển) [classification], cấp/mức [grade],...
  • とうそく

    quy tắc Đảng, phía Đông/bờ Đông, 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :trong một khoảnh khắc gờ phía...
  • とうだい

    sự thi đỗ, sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn, Đại học tokyo/ todai, hải đăng/đèn biển, đèn pha, hải đăng, 東大独文科を卒業する :tốt...
  • とうでん

    sự câu trộm điện, 盗電ユーザー :người câu trộm điện
  • とうば

    tháp chứa hài cốt một vị sư
  • とうばつ

    Đảng phái/bè cánh, sự chặt trộm, sự chinh phạt, chinh phạt, 盗伐される :bị chặt trộm
  • とうばん

    việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc), 太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực thi nhiệm vụ...
  • とうひょうしょ

    nơi bỏ phiếu, アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する :tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu...
  • とうびょう

    sự thả neo/sự hạ neo, vắc-xin, sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật, (船を)投錨上手回しにする:thả...
  • とうべん

    sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa, trả lời/đáp lại/bào chữa, 法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :không...
  • とうぼく

    cây đổ, 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top