Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どあをあける

[ ドアを開ける ]

n

mở cửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どこへともなく

    exp bất thình lình biến mất đi đâu đó
  • どこまで

    exp đến đâu
  • どこか

    [ 何処か ] n, adv, exp, uk ở đâu đó この話は~で聞いた。: Câu chuyện này tôi đã nghe ở đâu đó.
  • どこからともなく

    exp bất thình lình xuất hiện
  • どいつ

    Mục lục 1 [ 独 ] 1.1 n 1.1.1 nước Đức 2 [ 独逸 ] 2.1 n 2.1.1 nước Đức [ 独 ] n nước Đức [ 独逸 ] n nước Đức
  • どいつご

    [ ドイツ語 ] n tiếng Đức
  • どうおんいぎせい

    Tin học [ 同音異義性 ] đồng âm [homophony]
  • どうぞくかいしゃ

    Kinh tế [ 同族会社 ] công ty đồng tộc [family corporation]
  • どうぎご

    Mục lục 1 [ 同義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 同義語 ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ 同義語 ] n từ đồng...
  • どうぞ宜しく

    [ どうぞよろしく ] exp rất vui được gặp bạn
  • どうぎめい

    Tin học [ 同義名 ] tên đồng nghĩa [synonymous name/synonym]
  • どうぞよろしく

    [ どうぞ宜しく ] exp rất vui được gặp bạn
  • どうぎょうしゃわりびき

    Mục lục 1 [ 同業者割引 ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 同業者割引 ] 2.1.1 bớt giá thương nghiệp [trade...
  • どうぎょうしゅのじぎょうしょ

    Kinh tế [ 同業種の事業所 ] Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề Category : Luật
  • どうきづけ

    Kinh tế [ 動機づけ ] sự thúc đẩy/động cơ thúc đẩy [Motivation] Explanation : 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。
  • どうきてき

    Tin học [ 同期的 ] đồng bộ [synchronous]
  • どうきてんそうモード

    Tin học [ 同期転送モード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM]
  • どうきてんしきべつし

    Tin học [ 同期点識別子 ] định danh điểm đồng bộ [syncpoint identifier]
  • どうきでんそう

    Tin học [ 同期伝送 ] truyền đồng bộ [synchronous transmission]
  • どうきはつでんき

    Kỹ thuật [ 同期発電機 ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top