- Từ điển Nhật - Việt
どくしゃそう
[ 読者層 ]
n
tầng lớp độc giả
- その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì?
- 読者層が厚い :có một tầng lớp lớn độc giả...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
どくしんしゃ
[ 独身者 ] n đơn thân -
どくしんりょう
[ 独身寮 ] n nhà tập thể cho người độc thân -
どくしょ
Mục lục 1 [ 読書 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc sách/việc đọc sách 1.1.2 đọc sách [ 読書 ] n sự đọc sách/việc đọc sách おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật... -
どくしょしつ
Mục lục 1 [ 読書室 ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ 読書室 ] n thư quán phòng đọc sách -
どくけし
[ 毒消し ] vs giải độc -
どくさつ
Mục lục 1 [ 毒殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu độc/sự đánh bả 2 [ 毒殺する ] 2.1 vs 2.1.1 đầu độc/đánh bả [ 毒殺 ] n sự đầu... -
どくさい
Mục lục 1 [ 独裁 ] 1.1 n 1.1.1 độc tài 1.1.2 chế độ độc tài/sự độc tài [ 独裁 ] n độc tài chế độ độc tài/sự độc... -
どくせんきぎょう
Mục lục 1 [ 独占企業 ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占企業 ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly interests] [ 独占企業... -
どくせんきんし
Kinh tế [ 独占禁止 ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật -
どくせんきんしほう
Kinh tế [ 独占禁止法 ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。 -
どくせんだいりてん
Mục lục 1 [ 独占代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý độc quyền 1.1.2 đại lý độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占代理店 ] 2.1.1... -
どくせんだいりにん
Kinh tế [ 独占代理人 ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どくせんてきはんばいけん
Kinh tế [ 独占的販売権 ] độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
どくせんてきかいぬし
Mục lục 1 [ 独占的買主 ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占的買主 ] 2.1.1 người mua độc quyền [exclusive... -
どくせんはんばい
Kinh tế [ 独占販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どくせんばいばい
[ 独占売買 ] n bán độc quyền -
どくせんじぎょう
[ 独占事業 ] n sự nghiệp độc quyền 政府の独占事業 :sự nghiệp độc quyền chính phủ -
どくせんしゅぎ
[ 独占主義 ] n tư bản độc quyền -
どくせんけいやく
Mục lục 1 [ 独占契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly contract]... -
どくせんけん
[ 独占権 ] n độc quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.