Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どたばた

adj-na

rầm rập/rộn ràng/náo động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どたりと

    n tiếng rơi thịch/tiếng uỵch/tiếng rơi tõm
  • どたんば

    Mục lục 1 [ 土壇場 ] 1.1 n 1.1.1 phút cuối/giờ thứ mười một 1.1.2 nơi hành hình/nơi xử tội 1.1.3 bục sân khấu/ bục diễn...
  • どぎつい

    adj loè loẹt/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói/mạnh mẽ/hung dữ
  • どきっと

    adv bất ngờ/gấp/kít (phanh) ~(と)ブレーキをかける: phanh kít (gấp) lại
  • どきづくり

    [ 土器作り ] n Làm gốm
  • どきり

    adv cảm thấy bị sốc/giật mình
  • どきんと

    adv cảm thấy bị sốc/giật mình
  • どきんとする

    vs cảm thấy bị sốc/giật mình
  • どきょう

    [ 度胸 ] n sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ :đi...
  • どきょうする

    [ 読経する ] v5m tụng kinh
  • どくぎん

    Mục lục 1 [ 独吟 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm thơ một mình 1.1.2 sự độc diễn kịch nô [ 独吟 ] n sự ngâm thơ một mình sự độc...
  • どくそ

    Mục lục 1 [ 毒素 ] 1.1 n 1.1.1 nọc độc 1.1.2 độc tố 1.1.3 độc chất [ 毒素 ] n nọc độc độc tố độc chất
  • どくだん

    [ 独断 ] n sự độc đoán ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo ý...
  • どくだんてき

    [ 独断的 ] n độc đoán
  • どくだんてきに

    Tin học [ 独断的に ] độc quyền [arbitrarily]
  • どくだんでやる

    [ 独断でやる ] n độc đoán
  • どくとく

    Mục lục 1 [ 独得 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học 2 [ 独特 ] 2.1 adj-na 2.1.1 độc đáo 2.2 n 2.2.1 sự độc đáo...
  • どくどくしいことば

    [ 毒々しい言葉 ] n độc miệng
  • どくぶつ

    Mục lục 1 [ 毒物 ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ 毒物 ] n vật có độc chất độc
  • どくへび

    [ 毒蛇 ] vs rắn độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top