Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくだん

[ 独断 ]

n

sự độc đoán
ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo ý kiến người khác
この点については少々私の独断になりますが :Tôi hơi có thành kiến ở đây, nhưng...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どくだんてき

    [ 独断的 ] n độc đoán
  • どくだんてきに

    Tin học [ 独断的に ] độc quyền [arbitrarily]
  • どくだんでやる

    [ 独断でやる ] n độc đoán
  • どくとく

    Mục lục 1 [ 独得 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học 2 [ 独特 ] 2.1 adj-na 2.1.1 độc đáo 2.2 n 2.2.1 sự độc đáo...
  • どくどくしいことば

    [ 毒々しい言葉 ] n độc miệng
  • どくぶつ

    Mục lục 1 [ 毒物 ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ 毒物 ] n vật có độc chất độc
  • どくへび

    [ 毒蛇 ] vs rắn độc
  • どくぼう

    Mục lục 1 [ 独房 ] 1.1 n 1.1.1 xà lim 1.1.2 phòng dành cho một người/phòng đơn [ 独房 ] n xà lim phòng dành cho một người/phòng...
  • どくがい

    [ 毒害 ] n độc hại
  • どくがす

    Mục lục 1 [ 毒ガス ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ 毒ガス ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi...
  • どくがすだん

    [ 毒ガス弾 ] n bom hơi độc
  • どくえき

    [ 毒液 ] n nọc
  • どくえん

    [ 独演 ] n sự độc diễn 独演会をする :biểu diễn một mình 独演するコメディアン :diễn một vở hài kịch
  • どくじの

    Kinh tế [ 独自の ] đặc biệt/có nhiều đặc điểm riêng [distinctive] Category : Tài chính [財政]
  • どくじんのはんだん

    [ 独人の判断 ] n Phán đoán của riêng mình
  • どくしゃぞくせい

    Kinh tế [ 読者属性 ] vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên [readership profile (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どくしゃく

    Mục lục 1 [ 独酌 ] 1.1 n 1.1.1 sự uống một mình 2 [ 独酌する ] 2.1 vs 2.1.1 uống một mình [ 独酌 ] n sự uống một mình [...
  • どくしゃそう

    [ 読者層 ] n tầng lớp độc giả その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng...
  • どくしんしゃ

    [ 独身者 ] n đơn thân
  • どくしんりょう

    [ 独身寮 ] n nhà tập thể cho người độc thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top