Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どんつう

[ 鈍痛 ]

n

ê mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どんづまり

    [ どん詰り ] n, uk chết/ra đi/kết thúc
  • どんてん

    [ 曇天 ] n tiết trời u ám 曇天日数 :số ngày tiết trời u ám
  • どんな

    Mục lục 1 adj-pn 1.1 dù thế nào... cũng/bất cứ/bất kể 2 adj-pn 2.1 như thế nào 3 adj-na 3.1 như thế nào/thế nào 4 adj-na 4.1...
  • どんなときでも

    [ どんな時でも ] adv bất kỳ lúc nào
  • どんなに

    adv thế nào cũng/kiểu gì cũng どんなに説得しても彼女は聞いてくれない。: Tôi thuyết phục thế nào cô ta cũng không...
  • どんなわけで

    adv bởi đâu
  • どんな時でも

    [ どんなときでも ] adv bất kỳ lúc nào
  • どんぶり

    Mục lục 1 [ 丼 ] 1.1 n 1.1.1 bát sứ/bát cơm đầy thức ăn 1.2 n 1.2.1 cái bát 1.3 n 1.3.1 cái tô [ 丼 ] n bát sứ/bát cơm đầy...
  • どんじり

    [ どん尻 ] n phần chót/đoạn cuối
  • どんじゅう

    Mục lục 1 [ 鈍重 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu đần/ngốc nghếch 1.2 n 1.2.1 sự ngu đần/sự ngốc nghếch [ 鈍重 ] adj-na ngu đần/ngốc...
  • どんかく

    [ 鈍角 ] n góc tù 鈍角三角形:tam giác tù
  • どんかん

    Mục lục 1 [ 鈍感 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đần độn/ngu xuẩn 1.2 n 1.2.1 sự đần độn/sự ngu xuẩn [ 鈍感 ] adj-na đần độn/ngu xuẩn...
  • どんかんな

    Mục lục 1 [ 鈍感な ] 1.1 n 1.1.1 rối ren 1.1.2 đần độn [ 鈍感な ] n rối ren đần độn
  • どん尻

    [ どんじり ] n phần chót/đoạn cuối
  • どん底

    [ どんぞこ ] n tận đáy/tận cuối cùng
  • どんよく

    Mục lục 1 [ 貪欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính hám lợi/tính...
  • どんよくな

    [ 貪欲な ] n tham
  • どんより

    n nặng nề/mờ đục/mờ nhiễu/xám xịt/đờ đẫn/thẫn thờ(đôi mắt)
  • どんよりしたてんき

    [ どんよりした天気 ] adv râm trời
  • どんよりしたすずしい

    [ どんよりした涼しい ] adv râm mát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top