Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないせいかんしょう

Mục lục

[ 内政干渉 ]

/ NỘI CHÍNH CAN THIỆP /

n

Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
他国の内政干渉する :Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
外国による内政干渉を跳ねよける :Từ chối sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của quốc gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないせん

    Mục lục 1 [ 内戦 ] 1.1 n 1.1.1 nội chiến 2 [ 内線 ] 2.1 n 2.1.1 nội tuyến [ 内戦 ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất...
  • ないせんじん

    Mục lục 1 [ 内鮮人 ] 1.1 / NỘI TIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật Bản và người Triều Tiên [ 内鮮人 ] / NỘI TIÊN NHÂN /...
  • ないりく

    [ 内陸 ] n nội địa/ đất liền 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた :Tiền...
  • ないりくぜいかん

    Kinh tế [ 内陸税関 ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ないりくこく

    Mục lục 1 [ 内陸国 ] 1.1 / NỘI LỤC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển [ 内陸国...
  • ないりくせいきこう

    Mục lục 1 [ 内陸性気候 ] 1.1 / NỘI LỤC TÍNH KHÍ HẬU / 1.2 n 1.2.1 Khí hậu kiểu lục địa [ 内陸性気候 ] / NỘI LỤC TÍNH...
  • ないりくむ

    Mục lục 1 [ 内陸霧 ] 1.1 / NỘI LỤC VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù trong lục địa [ 内陸霧 ] / NỘI LỤC VỤ / n Sương mù trong...
  • ないりょく

    Mục lục 1 [ 内力 ] 1.1 / NỘI LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内力 ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • ないめい

    Mục lục 1 [ 内命 ] 1.1 / NỘI MỆNH / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh mật [ 内命 ] / NỘI MỆNH / n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận...
  • ないめん

    Mục lục 1 [ 内面 ] 1.1 n 1.1.1 bề trong 2 [ 内面 ] 2.1 / NỘI DIỆN / 2.2 n 2.2.1 mặt trong 3 Kỹ thuật 3.1 [ 内面 ] 3.1.1 mặt trong...
  • ないめんびょうしゃ

    Mục lục 1 [ 内面描写 ] 1.1 / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / 1.2 n 1.2.1 sự miêu tả nội tâm [ 内面描写 ] / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / n sự...
  • ないめんけんさくばん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 内面研削盤 ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ 内面研削盤 ] 1.2.1 máy mài...
  • ないめんブローチ

    Kỹ thuật [ 内面ブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
  • ないろんぬの

    [ ナイロン布 ] exp vải ni lông
  • ないわくせい

    Mục lục 1 [ 内惑星 ] 1.1 / NỘI HOẶC TINH / 1.2 n 1.2.1 Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời [ 内惑星 ] / NỘI HOẶC TINH / n Nhóm hành...
  • ないよう

    Mục lục 1 [ 内容 ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 [ 内用 ] 2.1 / NỘI DỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư 3 Kinh tế...
  • ないようたいけい

    Tin học [ 内容体系 ] kiến trúc nội dung/cấu trúc nội dung [content architecture]
  • ないようたいけいすいじゅん

    Tin học [ 内容体系水準 ] mức kiến trúc nội dung/mức cấu trúc nội dung [content architecture level]
  • ないようたいけいクラス

    Tin học [ 内容体系クラス ] lớp kiến trúc nội dung/lớp cấu trúc nội dung [content architecture class]
  • ないようきそく

    Tin học [ 内容規則 ] chuẩn nội dung [content convention]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top