Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないつう

Mục lục

[ 内通 ]

/ NỘI THÔNG /

n

Sự thông đồng (với kẻ thù)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないつうしゃ

    Mục lục 1 [ 内通者 ] 1.1 / NỘI THÔNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phản bội [ 内通者 ] / NỘI THÔNG GIẢ / n Kẻ phản bội 内通者からの電話情報を入手する :Nhận...
  • ないてき

    Mục lục 1 [ 内的 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 (thuộc) bên trong [ 内的 ] / NỘI ĐÍCH / n (thuộc) bên trong ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những...
  • ないてきこんきょ

    Mục lục 1 [ 内的根拠 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH CĂN CỨ / 1.2 n 1.2.1 Cơ sở bên trong/căn cứ bên trong [ 内的根拠 ] / NỘI ĐÍCH CĂN...
  • ないてきせいかつ

    Mục lục 1 [ 内的生活 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống nội tâm/cuộc sống tinh thần [ 内的生活 ] / NỘI...
  • ないてい

    Mục lục 1 [ 内偵 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều tra bí mật 2 [ 内定 ] 2.1 / NỘI ĐỊNH / 2.2 n 2.2.1 Quyết định không chính thức 3...
  • ないてん

    Mục lục 1 [ 内典 ] 1.1 / NỘI ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Kinh Phật giáo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内点 ] 2.1.1 điểm bên trong [inner point] [ 内典...
  • ないない

    Mục lục 1 [ 内内 ] 1.1 / NỘI NỘI / 1.2 n 1.2.1 Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức 2 [ 内々 ] 2.1 / NỘI / 2.2 n 2.2.1 Bên...
  • ないねんきかん

    Mục lục 1 [ 内燃機関 ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内燃機関 ] 2.1.1 động cơ đốt trong [internal combustion...
  • ないはつ

    Mục lục 1 [ 内発 ] 1.1 / NỘI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong [ 内発 ] / NỘI PHÁT / n Tự phát/nội...
  • ないはんきゃく

    Mục lục 1 [ 内反脚 ] 1.1 / NỘI PHẢN CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Chân vòng kiềng [ 内反脚 ] / NỘI PHẢN CƯỚC / n Chân vòng kiềng
  • ないはんそく

    Mục lục 1 [ 内反足 ] 1.1 / NỘI PHẢN TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân có tật bẩm sinh [ 内反足 ] / NỘI PHẢN TÚC / n chân có tật bẩm...
  • ないばつてき

    Mục lục 1 [ 内罰的 ] 1.1 / NỘI PHẠT ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân [...
  • ないひ

    Mục lục 1 [ 内皮 ] 1.1 / NỘI BÌ / 1.2 n 1.2.1 Màng trong/vỏ trong (của cây) [ 内皮 ] / NỘI BÌ / n Màng trong/vỏ trong (của cây)...
  • ないぶ

    Mục lục 1 [ 内部 ] 1.1 n 1.1.1 lòng 1.2 n, adj-no 1.2.1 nội bộ/bên trong 2 Tin học 2.1 [ 内部 ] 2.1.1 bên trong [interior (a-no)/internal]...
  • ないぶおうりょく

    Kỹ thuật [ 内部応力 ] ứng suất bên trong [internal stress]
  • ないぶきおく

    Tin học [ 内部記憶 ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory]
  • ないぶてつづき

    Tin học [ 内部手続 ] thủ tục trong [internal procedure]
  • ないぶていこう

    Kỹ thuật [ 内部抵抗 ] sự đối kháng bên trong [internal resistance]
  • ないぶとうそう

    Mục lục 1 [ 内部闘争 ] 1.1 / NỘI BỘ ĐẤU TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ [ 内部闘争 ] / NỘI BỘ...
  • ないぶとうせい

    Tin học [ 内部統制 ] điều khiển trong [internal control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top