- Từ điển Nhật - Việt
ないぶラベル
Xem thêm các từ khác
-
ないぶデータ
Tin học [ 内部データ ] dữ liệu trong [internal data] -
ないぶデータこうもく
Tin học [ 内部データ項目 ] mục dữ liệu trong [internal data item] -
ないぶファイル
Tin học [ 内部ファイル ] tệp trong [internal file] -
ないぶファイルけつごうし
Tin học [ 内部ファイル結合子 ] bộ nối tệp trong [internal file connector] -
ないぶファイルサービス
Tin học [ 内部ファイルサービス ] dịch vụ file trong [internal file service] -
ないぶりゅうほ
Mục lục 1 [ 内部留保 ] 1.1 / NỘI BỘ LƯU BẢO / 1.2 n 1.2.1 Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ 2 Kinh tế 2.1 [... -
ないぶわりこみ
Tin học [ 内部割り込み ] ngắt trong [internal interrupt] -
ないぶエネルギー
Kỹ thuật [ 内部エネルギー ] năng lượng bên trong/năng lượng nội bộ [internal energy] -
ないぶクロック
Tin học [ 内部クロック ] đồng hồ trong [internal clock] -
ないぶクロックどうき
Tin học [ 内部クロック同期 ] đồng hồ trong [internal clocking (clock synchronization)] -
ないぶようしき
Tin học [ 内部様式 ] kiểu dáng bên trong [interior style] -
ないぶん
Mục lục 1 [ 内分 ] 1.1 / NỘI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bí mật 2 [ 内聞 ] 2.1 / NỘI VĂN / 2.2 n 2.2.1 Bí mật [ 内分 ] / NỘI PHÂN / n Bí... -
ないぶんぴ
Mục lục 1 [ 内分泌 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự bí mật nội bộ [ 内分泌 ] / NỘI PHÂN TIẾT / n sự bí mật nội... -
ないぶんぴつ
Mục lục 1 [ 内分泌 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 nội tiết [ 内分泌 ] / NỘI PHÂN TIẾT / n nội tiết 内分泌かく乱懸念化学物質 :những... -
ないぶんぴつせん
Mục lục 1 [ 内分泌腺 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nội tiết [ 内分泌腺 ] / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / n tuyến... -
ないぶんぴせん
Mục lục 1 [ 内分泌腺 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nội tiết [ 内分泌腺 ] / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / n tuyến... -
ないへき
Mục lục 1 [ 内壁 ] 1.1 / NỘI BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường bên trong [ 内壁 ] / NỘI BÍCH / n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc... -
ないほう
Mục lục 1 [ 内包 ] 1.1 / NỘI BAO / 1.2 n 1.2.1 Sự bao hàm/sự nội hàm 2 [ 内報 ] 2.1 / NỘI BÁO / 2.2 n 2.2.1 Thông báo bí mật/tin... -
ないほうする
Kỹ thuật [ 内包する ] ngoại tiếp -
ないまく
Mục lục 1 [ 内幕 ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ 内膜 ] 2.1 / NỘI MÔ / 2.2 n 2.2.1 Màng trong [ 内幕 ] n hậu trường 芸術家の世界の内幕に通じている :Hiểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.