Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なおざり

Mục lục

[ 等閑 ]

/ ĐẲNG NHÀN /

adj-na

bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ
太陽エネルギーの研究はこれまでなおざりにされてきた. :Từ trước tới nay việc nghiên cứu năng lượng mặt trời bị sao nhãng
等閑に付する :sao nhãng/coi nhẹ/không quan tâm

n

sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ
彼は仕事にかまけて家庭に等閑にしていた: anh ta quá chú tâm vào công việc mà không quan tâm đến gia đình

[ 等閑する ]

vs

bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なおし

    Mục lục 1 [ 直し ] 1.1 / TRỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự sửa chữa [ 直し ] / TRỰC / n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để...
  • なおしにくい

    [ 治しにくい ] n nan trị
  • なおしもの

    Mục lục 1 [ 直し物 ] 1.1 / TRỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Vật cần sửa chữa [ 直し物 ] / TRỰC VẬT / n Vật cần sửa chữa
  • なおこ

    n nấm naoko màu nâu mỏng và dài
  • なおさら

    Mục lục 1 [ 尚更 ] 1.1 adv 1.1.1 hơn nữa/càng thêm 1.2 n 1.2.1 huống chi 1.3 n 1.3.1 huống là 2 Kỹ thuật 2.1 thêm vào đó [a fortiori]...
  • なおす

    Mục lục 1 [ 治す ] 1.1 n 1.1.1 sửa 1.1.2 chữa 1.2 v5s, vt 1.2.1 sửa chữa/ chữa (bệnh) 1.3 v5s, vt 1.3.1 trị 2 [ 直す ] 2.1 v5s, vt...
  • なおり

    Mục lục 1 [ 治り ] 1.1 / TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) [ 治り ] / TRỊ / n Sự hồi phục (sức khỏe,...
  • なおれ

    Mục lục 1 [ 名折れ ] 1.1 / DANH TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự hoen ố (tên tuổi , danh dự) [ 名折れ ] / DANH TRIẾT / n sự hoen ố (tên...
  • なおらない

    Mục lục 1 [ 直らない ] 1.1 / TRỰC / 1.2 adj 1.2.1 Không thể sửa chữa được [ 直らない ] / TRỰC / adj Không thể sửa chữa...
  • なおる

    Mục lục 1 [ 治る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trị 1.1.2 sửa sang tốt 1.1.3 sửa cho đúng 1.1.4 lành 1.1.5 khôi phục 1.1.6 chuyển biến tốt...
  • なお書

    [ なおがき ] n điều khoản/điều qui định/điều kiện
  • なた

    v5r cái rìu
  • なたね

    [ 菜種 ] n hạt cải dầu
  • なたねづゆ

    Mục lục 1 [ 菜種梅雨 ] 1.1 / THÁI CHỦNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các...
  • なたねがら

    Mục lục 1 [ 菜種殻 ] 1.1 / THÁI CHỦNG XÁC / 1.2 n 1.2.1 Vỏ hạt cải dầu [ 菜種殻 ] / THÁI CHỦNG XÁC / n Vỏ hạt cải dầu
  • なたねあぶら

    Mục lục 1 [ 菜種油 ] 1.1 / THÁI CHỦNG DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ [ 菜種油 ] / THÁI CHỦNG DU...
  • なぎ

    [ 凪 ] n Sự tĩnh lặng/sự yên lặng/trời yên biển lặng 水凪鳥 :chim hải âu 今日はいいなぎだ. :Hôm nay biển lặng
  • なぞとき

    Mục lục 1 [ 謎解き ] 1.1 / MÊ GIẢI / 1.2 n 1.2.1 Lời giải đố [ 謎解き ] / MÊ GIẢI / n Lời giải đố 謎解きが上手な人 :Người...
  • なぎなた

    Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 trường đao/cây đao dài 2 [ 薙刀 ] 2.1 / * ĐAO / 2.2 n 2.2.1 Cây kích [ 長刀 ]...
  • なぞなぞ

    Mục lục 1 [ 謎謎 ] 1.1 / MÊ MÊ / 1.2 n 1.2.1 Câu đố/bài toán đố 2 [ 謎々 ] 2.1 n 2.1.1 câu đố/điều bí ẩn [ 謎謎 ] / MÊ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top