- Từ điển Nhật - Việt
なかづみ
Mục lục |
[ 中積み ]
/ TRUNG TÍCH /
n
sự xếp hàng ở giữa (boong tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なかづり
Mục lục 1 [ 中吊り ] 1.1 / TRUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Quảng cáo treo trong tàu hỏa [ 中吊り ] / TRUNG ĐIẾU / n Quảng cáo treo trong... -
なかて
Mục lục 1 [ 中手 ] 1.1 / TRUNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Lúa giữa mùa/rau giữa mùa 2 [ 中生 ] 2.1 / TRUNG SINH / 2.2 n 2.2.1 Vụ giữa (năm)... -
なかと
Mục lục 1 [ 中砥 ] 1.1 / TRUNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Đá cối xay bậc trung [ 中砥 ] / TRUNG CHỈ / n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối... -
なかなおり
Mục lục 1 [ 仲直り ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 2 [ 仲直りする ] 2.1 vs 2.1.1 hòa giải [ 仲直り ] n sự hòa giải [ 仲直りする... -
なかなか
Mục lục 1 [ 中中 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 rất 1.1.2 ngay/dễ dàng 1.1.3 ...mãi mà... 1.2 n 1.2.1 rất [ 中中 ] adv, uk rất 彼女は中中料理が上手だ。:... -
なかにはいる
[ 中に入る ] n xen kẽ -
なかにわ
[ 中庭 ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng rãi thoáng... -
なかぬり
Mục lục 1 [ 中塗 ] 1.1 / TRUNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơn lớp giữa 2 [ 中塗り ] 2.1 / TRUNG ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 sơn lớp giữa 3 Tin học... -
なかぬりとりょう
Kỹ thuật [ 中塗り塗料 ] sơn lớp giữa [intermediate coat] -
なかね
Mục lục 1 [ 中値 ] 1.1 / TRUNG TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá trung bình 2 [ 仲値 ] 2.1 / TRỌNG TRỊ / 2.2 n 2.2.1 giá trung bình 3 Kinh tế 3.1... -
なかのあに
Mục lục 1 [ 中の兄 ] 1.1 / TRUNG HUYNH / 1.2 n 1.2.1 anh trai ở giữa [ 中の兄 ] / TRUNG HUYNH / n anh trai ở giữa -
なかば
Mục lục 1 [ 半ば ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa chừng 1.1.2 một nửa 1.1.3 giữa [ 半ば ] n, n-adv nửa chừng 会の半ばで帰った: đi... -
なかばねむっている
Mục lục 1 [ 半ば眠っている ] 1.1 / BÁN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Ngủ mơ màng/ngủ chập chờn [ 半ば眠っている ] / BÁN MIÊN / n Ngủ... -
なかばまぐれで
Mục lục 1 [ 半ばまぐれで ] 1.1 / BÁN / 1.2 n 1.2.1 Một nửa là do may mắn 2 [ 半ば紛れで ] 2.1 / BÁN PHÂN / 2.2 n 2.2.1 một phần... -
なかばしら
Mục lục 1 [ 中柱 ] 1.1 / TRUNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 Cột giữa/trụ giữa [ 中柱 ] / TRUNG TRỤ / n Cột giữa/trụ giữa -
なかばすぎ
Mục lục 1 [ 半ば過ぎ ] 1.1 / BÁN QUÁ / 1.2 n 1.2.1 Hơn nửa/hơn một nửa/quá bán [ 半ば過ぎ ] / BÁN QUÁ / n Hơn nửa/hơn một... -
なかび
Mục lục 1 [ 中日 ] 1.1 / TRUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày giữa [ 中日 ] / TRUNG NHẬT / n Ngày giữa -
なかほど
Mục lục 1 [ 中程 ] 1.1 / TRUNG TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 Giữa/nửa đường [ 中程 ] / TRUNG TRÌNH / n Giữa/nửa đường しかし残念なことに、私はたくさんの食物に非常に敏感な体質で、今回の食事の後に中程度のアレルギー反応が出てしまいました。 :Thật... -
なかま
Mục lục 1 [ 仲間 ] 1.1 n 1.1.1 bạn 2 [ 仲間 ] 2.1 / TRỌNG GIAN / 2.2 n 2.2.1 bè bạn/đồng nghiệp [ 仲間 ] n bạn [ 仲間 ] / TRỌNG... -
なかまどうし
Mục lục 1 [ 仲間同士 ] 1.1 / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / 1.2 n 1.2.1 đồng chí [ 仲間同士 ] / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / n đồng chí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.