Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なかにわ

[ 中庭 ]

n

sân trong
天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng rãi thoáng mát tạo cho con người cảm giác thư giãn
中庭はちょっと集まるのにいい場所だ :Khoảng sân trong là một nơi tụ họp tuyệt vời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なかぬり

    Mục lục 1 [ 中塗 ] 1.1 / TRUNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơn lớp giữa 2 [ 中塗り ] 2.1 / TRUNG ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 sơn lớp giữa 3 Tin học...
  • なかぬりとりょう

    Kỹ thuật [ 中塗り塗料 ] sơn lớp giữa [intermediate coat]
  • なかね

    Mục lục 1 [ 中値 ] 1.1 / TRUNG TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá trung bình 2 [ 仲値 ] 2.1 / TRỌNG TRỊ / 2.2 n 2.2.1 giá trung bình 3 Kinh tế 3.1...
  • なかのあに

    Mục lục 1 [ 中の兄 ] 1.1 / TRUNG HUYNH / 1.2 n 1.2.1 anh trai ở giữa [ 中の兄 ] / TRUNG HUYNH / n anh trai ở giữa
  • なかば

    Mục lục 1 [ 半ば ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa chừng 1.1.2 một nửa 1.1.3 giữa [ 半ば ] n, n-adv nửa chừng 会の半ばで帰った: đi...
  • なかばねむっている

    Mục lục 1 [ 半ば眠っている ] 1.1 / BÁN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Ngủ mơ màng/ngủ chập chờn [ 半ば眠っている ] / BÁN MIÊN / n Ngủ...
  • なかばまぐれで

    Mục lục 1 [ 半ばまぐれで ] 1.1 / BÁN / 1.2 n 1.2.1 Một nửa là do may mắn 2 [ 半ば紛れで ] 2.1 / BÁN PHÂN / 2.2 n 2.2.1 một phần...
  • なかばしら

    Mục lục 1 [ 中柱 ] 1.1 / TRUNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 Cột giữa/trụ giữa [ 中柱 ] / TRUNG TRỤ / n Cột giữa/trụ giữa
  • なかばすぎ

    Mục lục 1 [ 半ば過ぎ ] 1.1 / BÁN QUÁ / 1.2 n 1.2.1 Hơn nửa/hơn một nửa/quá bán [ 半ば過ぎ ] / BÁN QUÁ / n Hơn nửa/hơn một...
  • なかび

    Mục lục 1 [ 中日 ] 1.1 / TRUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày giữa [ 中日 ] / TRUNG NHẬT / n Ngày giữa
  • なかほど

    Mục lục 1 [ 中程 ] 1.1 / TRUNG TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 Giữa/nửa đường [ 中程 ] / TRUNG TRÌNH / n Giữa/nửa đường しかし残念なことに、私はたくさんの食物に非常に敏感な体質で、今回の食事の後に中程度のアレルギー反応が出てしまいました。 :Thật...
  • なかま

    Mục lục 1 [ 仲間 ] 1.1 n 1.1.1 bạn 2 [ 仲間 ] 2.1 / TRỌNG GIAN / 2.2 n 2.2.1 bè bạn/đồng nghiệp [ 仲間 ] n bạn [ 仲間 ] / TRỌNG...
  • なかまどうし

    Mục lục 1 [ 仲間同士 ] 1.1 / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / 1.2 n 1.2.1 đồng chí [ 仲間同士 ] / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / n đồng chí
  • なかまになる

    [ 仲間になる ] n kết thân
  • なかまねだん

    Mục lục 1 [ 仲間値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá bán buôn 2 [ 仲間値段 ] 2.1 / TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN / 2.2 n 2.2.1 Giá bán sỉ 3 Kinh tế...
  • なかまはずれ

    [ 仲間はずれ ] n bị bạn bè xa cách
  • なかまいり

    Mục lục 1 [ 仲間入り ] 1.1 / TRỌNG GIAN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tham gia vào nhóm [ 仲間入り ] / TRỌNG GIAN NHẬP / n sự tham gia...
  • なかまわりびき

    [ 仲間割引 ] n bớt giá thương nghiệp
  • なかまをつくる

    [ 仲間を作る ] n kết bè
  • なかまをあつめる

    Mục lục 1 [ 仲間を集める ] 1.1 n 1.1.1 kéo cánh 1.1.2 kéo bè [ 仲間を集める ] n kéo cánh kéo bè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top