Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながばなし

[ 長話 ]

n

câu chuyện dài
お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながひばち

    Mục lục 1 [ 長火鉢 ] 1.1 / TRƯỜNG HỎA BÁT / 1.2 n 1.2.1 Lò than hồng có hình thuôn [ 長火鉢 ] / TRƯỜNG HỎA BÁT / n Lò than...
  • ながびき

    [ 長引き ] n kéo co
  • ながびく

    Mục lục 1 [ 長びく ] 1.1 n 1.1.1 đằng đẵng 2 [ 長引く ] 2.1 v5k 2.1.1 lai rai 2.1.2 kéo dài [ 長びく ] n đằng đẵng [ 長引く...
  • ながえ

    Mục lục 1 [ 長柄 ] 1.1 / TRƯỜNG BÍNH / 1.2 n 1.2.1 cán dài [ 長柄 ] / TRƯỜNG BÍNH / n cán dài
  • ながじり

    Mục lục 1 [ 長尻 ] 1.1 / TRƯỜNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 ở quá lâu [ 長尻 ] / TRƯỜNG KHÀO / n ở quá lâu
  • ながし

    [ 流し ] n bồn rửa/chậu rửa 台所の中央に置かれた流し :Chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp. 病院用流し :Chậu...
  • ながしだい

    Mục lục 1 [ 流しだい ] 1.1 / LƯU / 1.2 n 1.2.1 chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp 2 [ 流し台 ] 2.1 / LƯU ĐÀI / 2.2 n 2.2.1...
  • ながしづり

    Mục lục 1 [ 流し釣り ] 1.1 / LƯU ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu nhấp [ 流し釣り ] / LƯU ĐIẾU / n sự câu nhấp 流し釣りをする :Thả...
  • ながしどり

    Mục lục 1 [ 流し撮り ] 1.1 / LƯU TOÁT / 1.2 n 1.2.1 sự chụp quét [ 流し撮り ] / LƯU TOÁT / n sự chụp quét Ghi chú: Một phương...
  • ながしびな

    Mục lục 1 [ 流し雛 ] 1.1 / LƯU SỒ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy [ 流し雛 ] / LƯU SỒ / n búp bê giấy Ghi chú: Loại búp bê làm...
  • ながしあみ

    Mục lục 1 [ 流し網 ] 1.1 / LƯU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trôi/lưới kéo [ 流し網 ] / LƯU VÕNG / n lưới trôi/lưới kéo 大目流し網 :lưới...
  • ながしいた

    Mục lục 1 [ 流し板 ] 1.1 / LƯU BẢN / 1.2 n 1.2.1 Giá để úp bát đĩa [ 流し板 ] / LƯU BẢN / n Giá để úp bát đĩa Ghi chú:...
  • ながしいれる

    [ 流し入れる ] n rót vào
  • ながしうち

    Mục lục 1 [ 流し打ち ] 1.1 / LƯU ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) [ 流し打ち ] / LƯU ĐẢ / n sự đánh...
  • ながしかく

    Mục lục 1 [ 長四角 ] 1.1 / TRƯỜNG TỨ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Hình chữ nhật [ 長四角 ] / TRƯỜNG TỨ GIÁC / n Hình chữ nhật
  • ながしめ

    Mục lục 1 [ 流し目 ] 1.1 / LƯU MỤC / 1.2 n 1.2.1 Cái liếc mắt [ 流し目 ] / LƯU MỤC / n Cái liếc mắt (~を)流し目に見る :Liếc...
  • ながしもと

    Mục lục 1 [ 流し元 ] 1.1 / LƯU NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bồn rửa bát/chậu rửa bát [ 流し元 ] / LƯU NGUYÊN / n bồn rửa bát/chậu...
  • ながあめ

    Mục lục 1 [ 長雨 ] 1.1 / TRƯỜNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 cơn mưa kéo dài [ 長雨 ] / TRƯỜNG VŨ / n cơn mưa kéo dài
  • ながい

    Mục lục 1 [ 永い ] 1.1 adj 1.1.1 dài/dài lâu 2 [ 長い ] 2.1 n 2.1.1 bao lâu 2.2 adj 2.2.1 dài 2.3 adj 2.3.1 lâu 3 [ 長居 ] 3.1 n 3.1.1...
  • ながいき

    [ 長生き ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top