Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なくす

Mục lục

[ 亡くす ]

v5s

chết/mất
父を亡くす: cha mất

[ 無くす ]

v5s

mất
本を無くす: mất sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なぐさめ

    [ 慰め ] v5m du hý
  • なぐさめる

    [ 慰める ] v1 an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...)
  • なぐさむ

    [ 慰む ] v5m an ủi/động viên/giải trí/vui chơi 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng...
  • なぐりつける

    [ 殴り付ける ] v1 đánh mạnh 彼の頭を~: đánh mạnh vào đầu anh ta
  • なぐりこみ

    [ 殴り込み ] n cuộc tấn công bất ngờ/cuộc đột kích ベトナムでの戦争には敵の身近に殴り込みが栄光な勝利をもたらした:Trong...
  • なぐりころす

    [ 殴り殺す ] v5s đánh chết 泥棒をさんざん殴り殺す:Đánh kẻ trộm cho tới tận khi chết
  • なぐられる

    n bị đánh
  • なぐる

    Mục lục 1 [ 殴る ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.2 n 1.2.1 đấm [ 殴る ] v5r đánh 彼は顔を厳しく殴られた:Anh ấy bị đánh rất nặng...
  • なだい

    Mục lục 1 [ 名代 ] 1.1 / DANH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Nổi tiếng/tiếng tăm [ 名代 ] / DANH ĐẠI / n Nổi tiếng/tiếng tăm
  • なだかい

    [ 名高い ] adj nổi tiếng 名高い人物: nhân vật nổi tiếng
  • なだめる

    Mục lục 1 [ 宥める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 an ủi/khuyên/khuyên giải/dỗ dành 1.2 n 1.2.1 ru ngủ [ 宥める ] v1, vt an ủi/khuyên/khuyên...
  • なだれ

    [ 雪崩 ] n tuyết lở
  • なだらか

    Adj(な) Nhẹ nhàng,thoải mái,hiền lành(gentle)
  • なっとく

    Mục lục 1 [ 納得 ] 1.1 n 1.1.1 sự lý giải/sự đồng ý 2 [ 納得する ] 2.1 vs 2.1.1 lý giải/đồng ý [ 納得 ] n sự lý giải/sự...
  • なっとう

    [ 納豆 ] n đậu nành lên men/Natto Ghi chú: tên một món ăn làm từ đậu tương ủ lên men
  • なっぱ

    Mục lục 1 [ 菜っ葉 ] 1.1 / THÁI DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Rau/lá rau xanh [ 菜っ葉 ] / THÁI DIỆP / n Rau/lá rau xanh
  • なっぱふく

    Mục lục 1 [ 菜っ葉服 ] 1.1 / THÁI DIỆP PHỤC / 1.2 n 1.2.1 Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy [ 菜っ葉服...
  • なっしょ

    Mục lục 1 [ 納所 ] 1.1 / NẠP SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ [ 納所 ] / NẠP SỞ...
  • なっせん

    Mục lục 1 [ 捺染 ] 1.1 / NẠI NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Nhuộm màu [ 捺染 ] / NẠI NHIỄM / n Nhuộm màu シルクスクリーン捺染法 :Phương...
  • なつ

    Mục lục 1 [ 夏 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ 夏 ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top