- Từ điển Nhật - Việt
など
Mục lục |
[ 等 ]
/ ĐẲNG /
n
Vân vân
- 高齢者では心機能等が低下していることが多く、過度の血圧低下や徐脈等が起こりやすい :Những bệnh nhân nhiều tuổi dường như bị loạn nhịp tim, và bị dẫn tới bệnh cao huyết áp và các bệnh về tim mạch khác
- ~に対するご質問・ご意見等がありましたら是非お聞かせ下さい :Hãy liên hệ ngay với chúng tôi nếu như bạn có những câu hỏi hay b
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
などなど
Mục lục 1 [ 等等 ] 1.1 / ĐẲNG ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 Vân vân 2 [ 等々 ] 2.1 / ĐẲNG / 2.2 n 2.2.1 Vân vân [ 等等 ] / ĐẲNG ĐẲNG... -
なな
[ 七 ] num thất -
ななつ
[ 七つ ] n bảy cái あのピエロは、七つのボールを一度にさばくことができる :Chú hề đó có thể tung 7 quả bóng... -
ななじゅう
[ 七十 ] n bảy mươi -
ななじゅういち
[ 七十一 ] n bày mốt -
ななし
Mục lục 1 [ 名無し ] 1.1 / DANH VÔ / 1.2 n 1.2.1 Vô danh [ 名無し ] / DANH VÔ / n Vô danh -
ななころびやおき
[ 七転び八起き ] n thất bại là mẹ thành công -
ななめ
Mục lục 1 [ 斜め ] 1.1 n 1.1.1 sự nghiêng/chéo/ xiên 1.1.2 chênh chếch 1.2 adj-na 1.2.1 không bình thường/phi thường 1.3 adj-na 1.3.1... -
ななめおうりょく
Mục lục 1 [ 斜め応力 ] 1.1 / TÀ ỨNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực xiên góc/ứng lực xiên [ 斜め応力 ] / TÀ ỨNG LỰC / n lực xiên... -
ななめに
Mục lục 1 [ 斜めに ] 1.1 / TÀ / 1.2 adv 1.2.1 theo đường chéo/chéo 1.3 adv 1.3.1 xế [ 斜めに ] / TÀ / adv theo đường chéo/chéo... -
ななめにおる
[ 斜めに織る ] adv đánh chéo -
ななめになる
[ 斜めになる ] adv chếch -
なに
[ 何 ] n, int cái gì -
なにとぞ
[ 何卒 ] adv xin vui lòng -
なにぶん
Mục lục 1 [ 何分 ] 1.1 / HÀ PHÂN / 1.2 n, adv 1.2.1 dù sao/xin mời [ 何分 ] / HÀ PHÂN / n, adv dù sao/xin mời -
なにがしかのかね
Mục lục 1 [ 某かの金 ] 1.1 / MỖ KIM / 1.2 n 1.2.1 Một số tiền/một ít tiền [ 某かの金 ] / MỖ KIM / n Một số tiền/một... -
なにしろ
[ 何しろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con. -
なにげなく
[ 何気無く ] n sự không cố ý -
なにごと
[ 何事 ] n cái gì -
なにか
[ 何か ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.