Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なに

[]

n, int

cái gì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なにとぞ

    [ 何卒 ] adv xin vui lòng
  • なにぶん

    Mục lục 1 [ 何分 ] 1.1 / HÀ PHÂN / 1.2 n, adv 1.2.1 dù sao/xin mời [ 何分 ] / HÀ PHÂN / n, adv dù sao/xin mời
  • なにがしかのかね

    Mục lục 1 [ 某かの金 ] 1.1 / MỖ KIM / 1.2 n 1.2.1 Một số tiền/một ít tiền [ 某かの金 ] / MỖ KIM / n Một số tiền/một...
  • なにしろ

    [ 何しろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con.
  • なにげなく

    [ 何気無く ] n sự không cố ý
  • なにごと

    [ 何事 ] n cái gì
  • なにか

    [ 何か ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng
  • なにかと

    [ 何かと ] adv cách này hay cách khác/gì thì gì それは何かと重宝だ: gì thì gì cũng là đáng quý
  • なにわ

    Mục lục 1 [ 浪花 ] 1.1 / LÃNG HOA / 1.2 n 1.2.1 Naniwa 2 [ 浪華 ] 2.1 / LÃNG HOA / 2.2 n 2.2.1 Naniwa 3 [ 浪速 ] 3.1 / LÃNG TỐC / 3.2 n...
  • なにわぶし

    Mục lục 1 [ 浪花節 ] 1.1 / LÃNG HOA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Naniwabushi 1.3 n 1.3.1 tình cảm ướt át [ 浪花節 ] / LÃNG HOA TIẾT / n Naniwabushi...
  • なにわがた

    Mục lục 1 [ 難波潟 ] 1.1 / NẠN BA TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Vịnh Naniwa [ 難波潟 ] / NẠN BA TÍCH / n Vịnh Naniwa Ghi chú: tên cũ của...
  • なにより

    [ 何より ] n, adj-na, adv, exp hơn hết この経験が~だ。: Kinh nghiệm này là hơn hết.
  • なにもない

    [ 何もない ] adv không có gì cả
  • なにもしらない

    [ 何も知らない ] adv chẳng biết gì
  • なにもありません

    n không có gì cả
  • なにもいりません

    [ 何も要りません ] adv không cần gì cả
  • なにもいわない

    [ 何も言わない ] adv chẳng nói gì cả
  • なにもいらない

    [ 何も要らない ] adv không cần gì cả
  • なにゆえ

    Mục lục 1 [ 何故 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 1.1.2 cớ sao 1.1.3 cớ gì [ 何故 ] adv, uk vì sao cớ sao cớ gì
  • なぬし

    Mục lục 1 [ 名主 ] 1.1 / DANH CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Người đứng đầu trong làng/trưởng làng [ 名主 ] / DANH CHỦ / n Người đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top