- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
なべずみ
Mục lục 1 [ 鍋墨 ] 1.1 / OA MẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhọ nồi [ 鍋墨 ] / OA MẶC / n Nhọ nồi -
なべぞこ
Mục lục 1 [ 鍋底 ] 1.1 / OA ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Đáy nồi/đáy xoong [ 鍋底 ] / OA ĐỂ / n Đáy nồi/đáy xoong 鍋底に焦げ付く :Dính... -
なべのそこ
[ 鍋の底 ] n-suf đít nồi -
なべのふた
[ 鍋の蓋 ] n-suf vung nồi -
なべぶた
Mục lục 1 [ 鍋蓋 ] 1.1 / OA CÁI / 1.2 n 1.2.1 vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi [ 鍋蓋 ] / OA CÁI / n vung xoong/vung nồi/nắp... -
なべじり
Mục lục 1 [ 鍋尻 ] 1.1 / OA KHÀO / 1.2 n 1.2.1 Đít nồi/đít xoong [ 鍋尻 ] / OA KHÀO / n Đít nồi/đít xoong -
なべかま
Mục lục 1 [ 鍋釜 ] 1.1 / OA PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Xoong nồi [ 鍋釜 ] / OA PHỦ / n Xoong nồi もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう :Nếu... -
なべもの
Mục lục 1 [ 鍋物 ] 1.1 / OA VẬT / 1.2 n 1.2.1 Món lẩu [ 鍋物 ] / OA VẬT / n Món lẩu -
なべやき
Mục lục 1 [ 鍋焼き ] 1.1 / OA THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso [ 鍋焼き ] / OA THIÊU / n Một... -
なま
Mục lục 1 [ 生 ] 1.1 n 1.1.1 bã (bia) 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 sống/chưa chế biến [ 生 ] n bã (bia) n, adj-na, adj-no sống/chưa chế... -
なまず
Mục lục 1 [ 鯰 ] 1.1 n 1.1.1 Cá da trơn 1.2 n 1.2.1 cá trê [ 鯰 ] n Cá da trơn n cá trê -
なまおちゃ
[ 生お茶 ] v1 trà tươi -
なまたまご
Mục lục 1 [ 生卵 ] 1.1 / SINH NOÃN / 1.2 n 1.2.1 Trứng tươi/trứng sống [ 生卵 ] / SINH NOÃN / n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném... -
なまぎき
Mục lục 1 [ 生聞き ] 1.1 / SINH VĂN / 1.2 n 1.2.1 Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai [ 生聞き ] / SINH VĂN / n Nghe một... -
なまき
Mục lục 1 [ 生木 ] 1.1 / SINH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây xanh/gỗ tươi [ 生木 ] / SINH MỘC / n Cây xanh/gỗ tươi 生木を裂くようなことは私にはできません. :Tôi... -
なまきず
Mục lục 1 [ 生傷 ] 1.1 / SINH THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vết thương còn mới [ 生傷 ] / SINH THƯƠNG / n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con... -
なまくび
Mục lục 1 [ 生首 ] 1.1 / SINH THỦ / 1.2 n 1.2.1 Đầu mới bị chặt [ 生首 ] / SINH THỦ / n Đầu mới bị chặt -
なまぐさぼうず
Mục lục 1 [ 生臭坊主 ] 1.1 / SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức... -
なまぐさい
Mục lục 1 [ 生臭い ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ 生臭い ] adj tanh có mùi cá/có... -
なまぐさもの
Mục lục 1 [ 生臭物 ] 1.1 / SINH XÚ VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) [ 生臭物 ] / SINH XÚ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.