- Từ điển Nhật - Việt
なまごむ
Xem thêm các từ khác
-
なまいき
Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1... -
なまかべ
Mục lục 1 [ 生壁 ] 1.1 / SINH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường vừa mới sơn, chưa khô [ 生壁 ] / SINH BÍCH / n Tường vừa mới sơn, chưa... -
なまかじり
Mục lục 1 [ 生噛じり ] 1.1 / SINH GIẢO / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch... -
なまかわ
Mục lục 1 [ 生皮 ] 1.1 / SINH BÌ / 1.2 n 1.2.1 Da (động vật) tươi [ 生皮 ] / SINH BÌ / n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da... -
なまワク
Mục lục 1 [ 生ワク ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống [ 生ワク ] / SINH / n vắc xin sử... -
なまデータ
Tin học [ 生データ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó... -
なまり
Mục lục 1 [ 鉛 ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 [ 訛り ] 2.1 n, uk 2.1.1 âm điệu (trong giọng nói) 2.2 n 2.2.1 giọng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鉛 ] 3.1.1... -
なまりちくでんち
Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator] -
なまりぶし
Mục lục 1 [ 生り節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần [ 生り節 ] / SINH TIẾT / n... -
なまりいろ
[ 鉛色 ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám -
なまろく
Mục lục 1 [ 生録 ] 1.1 / SINH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Ghi âm trực tiếp [ 生録 ] / SINH LỤC / n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm... -
なまよい
Mục lục 1 [ 生酔い ] 1.1 / SINH TÚY / 1.2 n 1.2.1 Hơi say/chếnh choáng [ 生酔い ] / SINH TÚY / n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi... -
なまもの
Mục lục 1 [ 生もの ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Đồ tươi sống 2 [ 生物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ 生もの ] / SINH / n Đồ tươi... -
なまやけ
Mục lục 1 [ 生焼け ] 1.1 / SINH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Nướng chưa chín hẳn/nướng tái [ 生焼け ] / SINH THIÊU / n Nướng chưa chín... -
なまやさい
[ 生野菜 ] n rau sống -
なまゆで
Mục lục 1 [ 生茹で ] 1.1 / SINH * / 1.2 n 1.2.1 Chưa đun sôi kĩ [ 生茹で ] / SINH * / n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng... -
なま~
[ 生~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi -
なみ
Mục lục 1 [ 波 ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng 2 [ 並 ] 2.1 / TỊNH / 2.2 n 2.2.1 trung... -
なみおと
Mục lục 1 [ 波音 ] 1.1 / BA ÂM / 1.2 n 1.2.1 Tiếng sóng [ 波音 ] / BA ÂM / n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt... -
なみき
Mục lục 1 [ 並み木 ] 1.1 / TỊNH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Hàng cây 2 [ 並木 ] 2.1 n 2.1.1 hàng cây [ 並み木 ] / TỊNH MỘC / n Hàng cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.