- Từ điển Nhật - Việt
なまり
Mục lục |
[ 鉛 ]
n
chì
- 鉛は金属元素の一つで、鉛蓄電池の生産に用いる:Chì là 1 nguyên tố kim loại, được sử dụng sản xuất ắc quy
[ 訛り ]
n, uk
âm điệu (trong giọng nói)
- 南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。 :Khi mà người miền Nam Boston nói chyện thì thực sự đó là một âm điệu rất đặc trưng
- 中国語訛りで話されるロシア語を耳にする :Lọt vào tai giọng tiếng Nga nói theo âm điệu Trung Quốc
n
giọng
Kỹ thuật
[ 鉛 ]
chì [lead]
- Category: sơn [塗装]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なまりちくでんち
Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator] -
なまりぶし
Mục lục 1 [ 生り節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần [ 生り節 ] / SINH TIẾT / n... -
なまりいろ
[ 鉛色 ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám -
なまろく
Mục lục 1 [ 生録 ] 1.1 / SINH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Ghi âm trực tiếp [ 生録 ] / SINH LỤC / n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm... -
なまよい
Mục lục 1 [ 生酔い ] 1.1 / SINH TÚY / 1.2 n 1.2.1 Hơi say/chếnh choáng [ 生酔い ] / SINH TÚY / n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi... -
なまもの
Mục lục 1 [ 生もの ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Đồ tươi sống 2 [ 生物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ 生もの ] / SINH / n Đồ tươi... -
なまやけ
Mục lục 1 [ 生焼け ] 1.1 / SINH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Nướng chưa chín hẳn/nướng tái [ 生焼け ] / SINH THIÊU / n Nướng chưa chín... -
なまやさい
[ 生野菜 ] n rau sống -
なまゆで
Mục lục 1 [ 生茹で ] 1.1 / SINH * / 1.2 n 1.2.1 Chưa đun sôi kĩ [ 生茹で ] / SINH * / n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng... -
なま~
[ 生~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi -
なみ
Mục lục 1 [ 波 ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng 2 [ 並 ] 2.1 / TỊNH / 2.2 n 2.2.1 trung... -
なみおと
Mục lục 1 [ 波音 ] 1.1 / BA ÂM / 1.2 n 1.2.1 Tiếng sóng [ 波音 ] / BA ÂM / n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt... -
なみき
Mục lục 1 [ 並み木 ] 1.1 / TỊNH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Hàng cây 2 [ 並木 ] 2.1 n 2.1.1 hàng cây [ 並み木 ] / TỊNH MỘC / n Hàng cây... -
なみきみち
Mục lục 1 [ 並木道 ] 1.1 / TỊNH MỘC ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường 2 [ 並木路 ] 2.1 / TỊNH MỘC... -
なみきじ
Mục lục 1 [ 並木路 ] 1.1 / TỊNH MỘC LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên [ 並木路 ] / TỊNH MỘC LỘ / n Đại lộ... -
なみだ
Mục lục 1 [ 涙 ] 1.1 n 1.1.1 nước mắt/lệ 1.1.2 hạt lệ 1.1.3 châu lệ [ 涙 ] n nước mắt/lệ hạt lệ châu lệ -
なみだぐましい
[ 涙ぐましい ] adj gợi lên lòng thương/cảm động/thống thiết/gợi mối thương tâm/làm mủi lòng/đầy nước mắt 涙ぐましい光景:... -
なみだつうみ
Mục lục 1 [ 波立つ海 ] 1.1 / BA LẬP HẢI / 1.2 exp 1.2.1 biển động/biển nổi sóng [ 波立つ海 ] / BA LẬP HẢI / exp biển động/biển... -
なみだにくれる
[ 涙にくれる ] adj khóc mếu -
なみだにむせぶ
[ 涙にむせぶ ] v khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết 涙にむせぶ少女: cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.