Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまにえ

Mục lục

[ 生煮え ]

adj-na

mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng
chưa chín chắn/còn non nớt
chín một nửa/tái/lòng đào
生煮えの :chín tái
まだ生煮えだ。/まだちゃんと火が通っていない :chưa được chín lắm.

n

sự chín một nửa/sự tái/sự lòng đào

n

sự chưa chín chắn/sự còn non nớt

n

sự mơ hồ/sự nhập nhằng/sự không rõ ràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまぬるい

    [ 生ぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • なまのちゃ

    [ 生の茶 ] n chè tươi
  • なまのにく

    [ 生の肉 ] n thịt tươi
  • なまのじょうほう

    Mục lục 1 [ 生の情報 ] 1.1 / SINH TÌNH BÁO / 1.2 n 1.2.1 Thông tin trực tiếp/thông tin thô [ 生の情報 ] / SINH TÌNH BÁO / n Thông...
  • なまのさかな

    [ 生の魚 ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:...
  • なまはんか

    Mục lục 1 [ 生半可 ] 1.1 / SINH BÁN KHẢ / 1.2 n 1.2.1 sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình [ 生半可...
  • なまばんぐみ

    Mục lục 1 [ 生番組 ] 1.1 / SINH PHIÊN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Chương trình trực tiếp [ 生番組 ] / SINH PHIÊN TỔ / n Chương trình trực...
  • なまびーる

    Mục lục 1 [ 生ビール ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 bia hơi [ 生ビール ] / SINH / n bia hơi 生ビールをつぐ :rót một cốc bia...
  • なまびょうほう

    Mục lục 1 [ 生兵法 ] 1.1 / SINH BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo [ 生兵法 ] / SINH...
  • なまぶし

    Mục lục 1 [ 生節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được phơi qua [ 生節 ] / SINH TIẾT / n Cá ngừ mới được phơi...
  • なまへんじ

    Mục lục 1 [ 生返事 ] 1.1 / SINH PHẢN SỰ / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ...
  • なまほうそう

    Mục lục 1 [ 生放送 ] 1.1 / SINH PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Truyền hình trực tiếp [ 生放送 ] / SINH PHÓNG TỐNG / n Truyền hình trực...
  • なまぼし

    Mục lục 1 [ 生干し ] 1.1 / SINH CAN / 1.2 n 1.2.1 Âm ẩm/chưa khô hẳn [ 生干し ] / SINH CAN / n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生干しにする :phơi...
  • なまみ

    Mục lục 1 [ 生身 ] 1.1 / SINH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ thể còn sống [ 生身 ] / SINH THÂN / n Cơ thể còn sống 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi...
  • なまみず

    Mục lục 1 [ 生水 ] 1.1 / SINH THỦY / 1.2 n 1.2.1 Nước lã/nước chưa đun sôi [ 生水 ] / SINH THỦY / n Nước lã/nước chưa đun...
  • なまがくもん

    Mục lục 1 [ 生学問 ] 1.1 / SINH HỌC VẤN / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn [ 生学問 ] / SINH HỌC...
  • なまがし

    Mục lục 1 [ 生菓子 ] 1.1 / SINH QUẢ TỬ / 1.2 n 1.2.1 kẹo Nhật [ 生菓子 ] / SINH QUẢ TỬ / n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo...
  • なまがわき

    Mục lục 1 [ 生乾き ] 1.1 / SINH CAN / 1.2 n 1.2.1 Âm ẩm/chưa khô hẳn [ 生乾き ] / SINH CAN / n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生乾きの木材 :nguyên...
  • なまえ

    Mục lục 1 [ 名前 ] 1.1 n 1.1.1 tên/họ tên 1.1.2 danh 2 Tin học 2.1 [ 名前 ] 2.1.1 tên [name] [ 名前 ] n tên/họ tên 名前を付ける:...
  • なまえぐん

    Tin học [ 名前群 ] nhóm tên [name group]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top