Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なみだにむせぶ

[ 涙にむせぶ ]

v

khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết
涙にむせぶ少女: cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なみだのせき

    [ 涙の跡 ] v ngấn lệ
  • なみだがでる

    [ 涙が出る ] n rơi lệ
  • なみだがながれる

    [ 涙が流れる ] n khóc lóc
  • なみだがかわく

    [ 涙が乾く ] n ráo nước mắt
  • なみだあめ

    Mục lục 1 [ 涙雨 ] 1.1 / LỆ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Mưa nhẹ/mưa lất phất [ 涙雨 ] / LỆ VŨ / n Mưa nhẹ/mưa lất phất
  • なみだごえ

    [ 涙声 ] n giọng nói sắp khóc/giọng nói nghẹn trong nước mắt
  • なみだせきあえず

    Mục lục 1 [ 涙塞き敢えず ] 1.1 / LỆ TẮC CẢM / 1.2 exp 1.2.1 không kìm nổi nước mắt [ 涙塞き敢えず ] / LỆ TẮC CẢM /...
  • なみだをながす

    [ 涙を流す ] v khóc lóc
  • なみだをながれる

    [ 涙を流れる ] v rơi lệ
  • なみとかぜ

    [ 波と風 ] n sóng gió
  • なみなみ

    Mục lục 1 [ 並み並み ] 1.1 / TỊNH TỊNH / 1.2 adj 1.2.1 Bình lặng, bình yên [ 並み並み ] / TỊNH TỊNH / adj Bình lặng, bình...
  • なみなみならぬ

    Mục lục 1 [ 並み並みならぬ ] 1.1 / TỊNH TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/phi thường/lạ thường 2 [ 並並ならぬ ] 2.1 / TỊNH...
  • なみにく

    Mục lục 1 [ 並肉 ] 1.1 / TỊNH NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt có chất lượng trung bình [ 並肉 ] / TỊNH NHỤC / n Thịt có chất lượng...
  • なみのおと

    Mục lục 1 [ 波の音 ] 1.1 / BA ÂM / 1.2 n 1.2.1 Tiếng sóng [ 波の音 ] / BA ÂM / n Tiếng sóng 海岸に打ち寄せる波の音 :Tiếng...
  • なみのり

    [ 波乗り ] n môn lướt sóng 波乗り遊びをする人 :người chơi lướt sóng 波乗りをする :Lướt sóng
  • なみはずれ

    Mục lục 1 [ 並み外れ ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ 2 [ 並外れ ] 2.1 / TỊNH NGOẠI / 2.2 n 2.2.1 Khác...
  • なみはずれて

    Mục lục 1 [ 並外れて ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ [ 並外れて ] / TỊNH NGOẠI / n Khác thường/ngoại...
  • なみはば

    Mục lục 1 [ 並み幅 ] 1.1 / TỊNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần...
  • なみまくら

    Mục lục 1 [ 波枕 ] 1.1 / BA CHẨM / 1.2 n 1.2.1 ngủ trong khi đi biển [ 波枕 ] / BA CHẨM / n ngủ trong khi đi biển
  • なみまに

    Mục lục 1 [ 波間に ] 1.1 / BA GIAN / 1.2 n 1.2.1 trên những con sóng [ 波間に ] / BA GIAN / n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top