- Từ điển Nhật - Việt
におうもん
Mục lục |
[ 仁王門 ]
n
cổng Deva/cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn/cổng của ngôi đền Nio
[ 二王門 ]
/ NHỊ VƯƠNG MÔN /
n
Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
におろし
Mục lục 1 [ 荷下ろし ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し ] 2.1.1 dỡ hàng [landing] [ 荷下ろし ] n dở hàng Kinh tế... -
におろしほうこくしょ
Kinh tế [ 荷下し報告書 ] biên bản dỡ hàng [outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におろしふとう
Mục lục 1 [ 荷下ろし埠頭 ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し埠頭 ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ 荷下ろし埠頭... -
にたき
Mục lục 1 [ 煮炊き ] 1.1 / CHỬ XUY / 1.2 n 1.2.1 Việc nấu ăn [ 煮炊き ] / CHỬ XUY / n Việc nấu ăn 自分で煮炊きする :tự... -
にたにた
adv cười nhe răng toe toét -
にたにくはいりうどん
[ 煮た肉入りうどん ] n phở chín -
にたいして
Mục lục 1 [ に対して ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/trái ngược với/tương phản với [ に対して ] / ĐỐI... -
にたいする
Mục lục 1 [ に対する ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/về phía [ に対する ] / ĐỐI / exp về việc/đối với/về... -
にたりよったり
Mục lục 1 [ 似たり寄ったり ] 1.1 / TỰ KỲ / 1.2 n 1.2.1 Tương tự như nhau/na ná như nhau [ 似たり寄ったり ] / TỰ KỲ / n... -
にぎりずし
Mục lục 1 [ 握り寿司 ] 1.1 n 1.1.1 cơm dấm nắm 2 [ 握り鮨 ] 2.1 / ÁC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Món sushi cuộn [ 握り寿司 ] n cơm dấm... -
にぎりつぶす
にぎりつぶ・す 5 【握り▼潰す】 Vò nát, bóp cho nhàu nát -
にぎりしめる
[ 握り締める ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm... -
にぎりめし
[ 握り飯 ] n cơm nắm -
にぎわい
Mục lục 1 [ 賑わい ] 1.1 / CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp [ 賑わい ] / CHẨN / n Sự thịnh vượng/sự nhộn... -
にぎわう
[ 賑わう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch... -
にぎやか
Mục lục 1 [ 賑やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo 1.2 n 1.2.1 nhộn nhịp [ 賑やか ] adj-na sôi nổi/náo... -
にぎやかな
Mục lục 1 n 1.1 náo nhiệt 2 n 2.1 sầm uất n náo nhiệt n sầm uất -
にぎょうち
Mục lục 1 [ 二業地 ] 1.1 / NHỊ NGHIỆP ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề [ 二業地 ] / NHỊ NGHIỆP... -
にぎる
Mục lục 1 [ 握る ] 1.1 n 1.1.1 bíu 1.1.2 bắt 1.2 v5r 1.2.1 nắm/túm/tóm vào [ 握る ] n bíu bắt v5r nắm/túm/tóm vào ~と手を組むことで権力を握る :củng... -
にき
Mục lục 1 [ 二期 ] 1.1 / NHỊ KỲ / 1.2 n 1.2.1 hai nhiệm kỳ/hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)/thi lần thứ hai [ 二期...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.