Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にきび

Mục lục

[ 面皰 ]

n

nốt trứng cá (ở mặt)/trứng cá
顔ににきびができる: trên mặt có trứng cá

n

mụn trứng cá/mụn
ニキビができる: bị mụn
ニキビをつぶす: nặn mụn

n

trứng cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にきさく

    Mục lục 1 [ 二期作 ] 1.1 / NHỊ KỲ TÁC / 1.2 n 1.2.1 hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) [ 二期作 ] / NHỊ KỲ TÁC / n...
  • にきせい

    Mục lục 1 [ 二期制 ] 1.1 / NHỊ KỲ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ 2 nhiệm kỳ [ 二期制 ] / NHỊ KỲ CHẾ / n Chế độ 2 nhiệm...
  • にきょく

    [ 二極 ] n lưỡng cực
  • にきょくしんくうかん

    Mục lục 1 [ 二極真空管 ] 1.1 / NHỊ CỰC CHÂN KHÔNG QUẢN / 1.2 n 1.2.1 Điôt [ 二極真空管 ] / NHỊ CỰC CHÂN KHÔNG QUẢN / n...
  • にきゅう

    Mục lục 1 [ 二級 ] 1.1 / NHỊ CẤP / 1.2 n 1.2.1 Cấp độ 2 [ 二級 ] / NHỊ CẤP / n Cấp độ 2
  • にく

    [ 肉 ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt...
  • にくずれ

    Mục lục 1 [ 煮崩れ ] 1.1 / CHỬ BĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) [ 煮崩れ ] / CHỬ BĂNG / n sự bở tơi...
  • にくたい

    Mục lục 1 [ 肉体 ] 1.1 n 1.1.1 xác thịt 1.1.2 cơ thể/thân thể [ 肉体 ] n xác thịt cơ thể/thân thể 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。 :Đối...
  • にくたいび

    Mục lục 1 [ 肉体美 ] 1.1 / NHỤC THỂ MỸ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ đẹp cơ thể [ 肉体美 ] / NHỤC THỂ MỸ / n Vẻ đẹp cơ thể 男性肉体美の写真撮影 :Bức...
  • にくたいろうどう

    Mục lục 1 [ 肉体労働 ] 1.1 / NHỤC THỂ LAO ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 Lao động chân tay [ 肉体労働 ] / NHỤC THỂ LAO ĐỘNG / n Lao động...
  • にくたいろうどうしゃ

    Mục lục 1 [ 肉体労働者 ] 1.1 / NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người lao động chân tay [ 肉体労働者 ] / NHỤC THỂ...
  • にくぎゅう

    Mục lục 1 [ 肉牛 ] 1.1 / NHỤC NGƯU / 1.2 n 1.2.1 Bò nuôi để lấy thịt [ 肉牛 ] / NHỤC NGƯU / n Bò nuôi để lấy thịt クローン技術による優良な肉牛の育成実用化 :Phát...
  • にくきりぼうちょう

    Mục lục 1 [ 肉切り庖丁 ] 1.1 / NHỤC THIẾT BÀO ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Dao thái thịt [ 肉切り庖丁 ] / NHỤC THIẾT BÀO ĐINH / n Dao...
  • にくだん

    Mục lục 1 [ 肉弾 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Viên đạn người [ 肉弾 ] / NHỤC ĐÀN / n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc...
  • にくだんこ

    [ 肉だんこ ] n thịt viên
  • にくだんせん

    Mục lục 1 [ 肉弾戦 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn [ 肉弾戦...
  • にくづき

    Mục lục 1 [ 肉付き ] 1.1 / NHỤC PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) [ 肉付き ] / NHỤC PHÓ / n Sự đẫy...
  • にくづきのよい

    [ 肉付きのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính
  • にくてき

    Mục lục 1 [ 肉的 ] 1.1 / NHỤC ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 Thuộc về cơ thể [ 肉的 ] / NHỤC ĐÍCH / n Thuộc về cơ thể 肉的でない :Không...
  • にくなべ

    Mục lục 1 [ 肉鍋 ] 1.1 / NHỤC OA / 1.2 n 1.2.1 nồi để ninh thịt/món thịt hầm [ 肉鍋 ] / NHỤC OA / n nồi để ninh thịt/món...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top