Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にくじゅう

[ 肉汁 ]

n

nước canh thịt/canh thang
肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める :Nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt
素材の肉汁や旨味を逃さない :cho gia vị và nước canh thịt vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にくしつ

    Mục lục 1 [ 肉質 ] 1.1 / NHỤC CHẤT / 1.2 n 1.2.1 nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) [ 肉質 ] / NHỤC...
  • にくしみ

    [ 憎しみ ] n sự ghét/sự căm hờn その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。 :Nơi đó đã trở thành nới...
  • にくしん

    [ 肉親 ] n mối quan hệ máu mủ 長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける :Có thể dễ dàng nhận ra mối...
  • にくしょく

    [ 肉食 ] n sự ăn thịt 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした :Anh ấy đã ăn chay được suốt 20...
  • にくしょくじゅう

    Mục lục 1 [ 肉食獣 ] 1.1 / NHỤC THỰC THÚ / 1.2 n 1.2.1 Loài động vật ăn thịt [ 肉食獣 ] / NHỤC THỰC THÚ / n Loài động...
  • にくしゅ

    Mục lục 1 [ 肉腫 ] 1.1 / NHỤC THŨNG / 1.2 n 1.2.1 bướu thịt (y học)/xacôm (y học) [ 肉腫 ] / NHỤC THŨNG / n bướu thịt (y học)/xacôm...
  • にくげ

    Mục lục 1 [ 憎気 ] 1.1 / TĂNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đáng ghét (hành động, ngôn từ ...)/đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ ...)...
  • にくあつ

    Kỹ thuật [ 肉厚 ] độ dày của tấm [thickness]
  • にくい

    Mục lục 1 [ 憎い ] 1.1 adj 1.1.1 đáng ghét/đáng ghê tởm/đáng yêu (với sự mỉa mai) 2 [ 難い ] 2.1 / NAN / 2.2 suf 2.2.1 khó 2.3...
  • にくいろ

    Mục lục 1 [ 肉色 ] 1.1 / NHỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) [ 肉色 ] / NHỤC SẮC / n Màu da (màu vàng hoặc...
  • にくさ

    Mục lục 1 [ 憎さ ] 1.1 / TĂNG / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét [ 憎さ ] / TĂNG / n Lòng căm ghét かわいさあまって憎さ百倍. :Yêu...
  • にくかい

    Mục lục 1 [ 肉界 ] 1.1 / NHỤC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thế giới trần tục/thế giới nhục dục [ 肉界 ] / NHỤC GIỚI / n thế giới...
  • にくかんづめ

    [ 肉缶詰 ] adj thịt hộp
  • にくせい

    Mục lục 1 [ 肉声 ] 1.1 / NHỤC ÂM / 1.2 n 1.2.1 Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực [ 肉声...
  • にくりょうり

    Mục lục 1 [ 肉料理 ] 1.1 / NHỤC LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 Các món thịt [ 肉料理 ] / NHỤC LIỆU LÝ / n Các món thịt どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。 :Món...
  • にくわえ

    Mục lục 1 [ に加え ] 1.1 / GIA / 1.2 exp 1.2.1 ngoài ra/thêm vào đó [ に加え ] / GIA / exp ngoài ra/thêm vào đó
  • にくわえて

    Mục lục 1 [ に加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 exp 1.2.1 ngoài ra/thêm vào đó [ に加えて ] / GIA / exp ngoài ra/thêm vào đó
  • にくよく

    Mục lục 1 [ 肉欲 ] 1.1 / NHỤC DỤC / 1.2 n 1.2.1 Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục [ 肉欲 ] / NHỤC DỤC / n Lòng ham muốn...
  • にくようしゅ

    Mục lục 1 [ 肉用種 ] 1.1 / NHỤC DỤNG CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 Các loại súc vật nuôi lấy thịt [ 肉用種 ] / NHỤC DỤNG CHỦNG /...
  • にくをひく

    Mục lục 1 [ 肉を挽く ] 1.1 n 1.1.1 bằm 1.1.2 băm [ 肉を挽く ] n bằm băm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top