- Từ điển Nhật - Việt
にじゅうよっか
Mục lục |
[ 二十四日 ]
/ NHỊ THẬP TỨ NHẬT /
n
Ngày 24
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にじゅうよじかんせい
Mục lục 1 [ 二十四時間制 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ thời gian 24 giờ [ 二十四時間制 ] /... -
にじゅうよじかんれんぞくきんむ
Kinh tế [ 24時間連続勤務 ] ngày làm việc 24 giờ liên tục [working day of 24 consecutive hours] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にじゅうらせん
Mục lục 1 [ 二重螺旋 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / 1.2 n 1.2.1 Đường xoắn đôi [ 二重螺旋 ] / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / n Đường... -
にじゅんじて
Mục lục 1 [ に准じて ] 1.1 / CHUẨN / 1.2 exp 1.2.1 tương quan/tương xứng (với cái gì) [ に准じて ] / CHUẨN / exp tương quan/tương... -
にじる
Mục lục 1 [ 煮汁 ] 1.1 / CHỬ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) [ 煮汁 ] / CHỬ CHẤP / n Nước... -
にじるし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 荷印 ] 1.1.1 ký hiệu chuyên chở/ký hiệu gửi hàng [shipping mark] 1.2 [ 荷印 ] 1.2.1 ký hiệu kiện hàng... -
にじむ
[ 滲む ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ... -
にふだ
[ 荷札 ] n nhãn -
にざかな
Mục lục 1 [ 煮魚 ] 1.1 / CHỬ NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ 煮魚 ] / CHỬ NGƯ / n Món cá được... -
にしきひようなし
Kinh tế [ 荷敷費用なし ] miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にしきへび
[ 錦蛇 ] n trăn -
にしきふとん
[ 錦布団 ] n đệm bông -
にしきF.O.B
Kinh tế [ 荷敷F.O.B ] F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にしぐち
Mục lục 1 [ 西口 ] 1.1 / TÂY KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía tây [ 西口 ] / TÂY KHẨU / n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời... -
にしておく
Mục lục 1 [ にして置く ] 1.1 / TRÍ / 1.2 uk 1.2.1 giữ nguyên hiện trạng [ にして置く ] / TRÍ / uk giữ nguyên hiện trạng -
にして置く
[ にしておく ] uk giữ nguyên hiện trạng -
にしにほん
Mục lục 1 [ 西日本 ] 1.1 / TÂY NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản [ 西日本 ] / TÂY NHẬT BẢN... -
にしのほう
Mục lục 1 [ 西の方 ] 1.1 / TÂY PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hướng tây [ 西の方 ] / TÂY PHƯƠNG / n Hướng tây 通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi... -
にしはんきゅう
Mục lục 1 [ 西半球 ] 1.1 / TÂY BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) [ 西半球 ] / TÂY BÁN CẦU / n Tây bán cầu... -
にしび
[ 西日 ] n sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.