Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にちなんかいがん

Mục lục

[ 日南海岸 ]

/ NHẬT NAM HẢI NGẠN /

n

Bờ biển Nam Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にちぶ

    Mục lục 1 [ 日舞 ] 1.1 / NHẬT VŨ / 1.2 n 1.2.1 Điệu múa của Nhật Bản [ 日舞 ] / NHẬT VŨ / n Điệu múa của Nhật Bản
  • にちべつがいよう

    Tin học [ 日別概要 ] tổng quan nhật ký [daily overview]
  • にちべい

    [ 日米 ] n Nhật-Mỹ
  • にちべいきょう

    Mục lục 1 [ 日米協 ] 1.1 / NHẬT MỄ HIỆP / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ [ 日米協 ] / NHẬT MỄ HIỆP / n...
  • にちべいぼうえき

    [ 日米貿易 ] n thương mại Nhật Mỹ
  • にちべいあんぜんほしょうじょうやく

    Mục lục 1 [ 日米安全保障条約 ] 1.1 / NHẬT MỄ AN TOÀN BẢO CHƯỚNG ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ [...
  • にちぼく

    Mục lục 1 [ 日墨 ] 1.1 / NHẬT MẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Mehicô [ 日墨 ] / NHẬT MẶC / n Nhật Bản và Mehicô
  • にちぼつ

    Mục lục 1 [ 日没 ] 1.1 / NHẬT MỘT / 1.2 n 1.2.1 Hoàng hôn [ 日没 ] / NHẬT MỘT / n Hoàng hôn
  • にちぼつぜん

    Mục lục 1 [ 日没前 ] 1.1 / NHẬT MỘT TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Trước hoàng hôn [ 日没前 ] / NHẬT MỘT TIỀN / n Trước hoàng hôn
  • にちぼつご

    Mục lục 1 [ 日没後 ] 1.1 / NHẬT MỘT HẬU / 1.2 n 1.2.1 Sau hoàng hôn [ 日没後 ] / NHẬT MỘT HẬU / n Sau hoàng hôn
  • にちがいない

    Mục lục 1 [ に違いない ] 1.1 / VI / 1.2 exp 1.2.1 chắc chắn/không nghi ngờ gì [ に違いない ] / VI / exp chắc chắn/không nghi...
  • にちがいアソシエーツ

    Mục lục 1 [ 日外アソシエーツ ] 1.1 / NHẬT NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Hội Nichigai (nhà xuất bản) [ 日外アソシエーツ ] / NHẬT...
  • にちえい

    Mục lục 1 [ 日英 ] 1.1 / NHẬT ANH / 1.2 n 1.2.1 Nhật-Anh [ 日英 ] / NHẬT ANH / n Nhật-Anh 毎日英語を勉強するよう努力する :Cố...
  • にちえいつうやく

    Mục lục 1 [ 日英通訳 ] 1.1 / NHẬT ANH THÔNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Phiên dịch Nhật - Anh [ 日英通訳 ] / NHẬT ANH THÔNG DỊCH / n...
  • にちじ

    [ 日時 ] n ngày và giờ 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった :Chúng ta cần phải bí mật...
  • にちじょう

    Mục lục 1 [ 日常 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 thường ngày 1.1.2 ngày thường [ 日常 ] n-adv, n-t, adj-no thường ngày ngày thường
  • にちじょうさはん

    Mục lục 1 [ 日常茶飯 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN / 1.2 n 1.2.1 Xảy ra hàng ngày/xảy ra như cơm bữa [ 日常茶飯 ] / NHẬT...
  • にちじょうさはんじ

    Mục lục 1 [ 日常茶飯事 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ / 1.2 n 1.2.1 Chuyện thường ngày/chuyện xảy ra như cơm bữa [ 日常茶飯事...
  • にちじょうかいわ

    Mục lục 1 [ 日常会話 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Hội thoại hàng ngày [ 日常会話 ] / NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI...
  • にちじょうせいかつ

    [ 日常生活 ] n cuộc sống thường nhật/sinh hoạt đời thường/cuộc sống ngày thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top