Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にほんばれ

Mục lục

[ 日本晴 ]

/ NHẬT BẢN TÌNH /

n

bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây

[ 日本晴れ ]

/ NHẬT BẢN TÌNH /

n

bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にほんひょうじゅんじ

    Mục lục 1 [ 日本標準時 ] 1.1 / NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI / 1.2 n 1.2.1 Giờ chuẩn của Nhật Bản [ 日本標準時 ] / NHẬT BẢN...
  • にほんぶよう

    Mục lục 1 [ 日本舞踊 ] 1.1 / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Múa truyền thống Nhật Bản [ 日本舞踊 ] / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC...
  • にほんぶんぽう

    Mục lục 1 [ 日本文法 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Ngữ pháp tiếng Nhật [ 日本文法 ] / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / n Ngữ...
  • にほんぶんがく

    Mục lục 1 [ 日本文学 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nền văn học Nhật Bản [ 日本文学 ] / NHẬT BẢN VĂN HỌC / n...
  • にほんぼう

    Mục lục 1 [ 二本棒 ] 1.1 / NHỊ BẢN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 Anh ngốc/xỏ mũi người chồng/người hay than vãn [ 二本棒 ] / NHỊ BẢN...
  • にほんぼうえきしんこうかい

    Kinh tế [ 日本貿易振興会 ] tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản [Japan External Trade Organization; JETRO] Explanation : 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。...
  • にほんま

    Mục lục 1 [ 日本間 ] 1.1 / NHẬT BẢN GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) [ 日本間 ] / NHẬT BẢN GIAN...
  • にほんが

    [ 日本画 ] n tranh Nhật
  • にほんがくしゃ

    [ 日本学者 ] n học giả người Nhật
  • にほんがわ

    [ 日本側 ] n phía Nhật
  • にほんじん

    Mục lục 1 [ 日本人 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật [ 日本人 ] / NHẬT BẢN NHÂN / n người Nhật
  • にほんじんかんこうきゃくがおとすかね

    Mục lục 1 [ 日本人観光客が落とす金 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM / 1.2 exp 1.2.1 Tiền mà khách du lịch người...
  • にほんじんろん

    Mục lục 1 [ 日本人論 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết về người Nhật [ 日本人論 ] / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN...
  • にほんじゅう

    [ 日本中 ] n khắp Nhật Bản/suốt Nhật Bản
  • にほんふう

    [ 日本風 ] n phong cách Nhật
  • にほんざる

    Mục lục 1 [ 日本猿 ] 1.1 / NHẬT BẢN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Loài khỉ Nhật Bản [ 日本猿 ] / NHẬT BẢN VIÊN / n Loài khỉ Nhật Bản...
  • にほんし

    Mục lục 1 [ 日本史 ] 1.1 n 1.1.1 lịch sử Nhật Bản 2 [ 日本紙 ] 2.1 n 2.1.1 giấy Nhật [ 日本史 ] n lịch sử Nhật Bản [ 日本紙...
  • にほんしき

    Mục lục 1 [ 日本式 ] 1.1 / NHẬT BẢN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Kiểu Nhật [ 日本式 ] / NHẬT BẢN THỨC / n Kiểu Nhật
  • にほんしゃ

    Mục lục 1 [ 日本車 ] 1.1 / NHẬT BẢN XA / 1.2 n 1.2.1 Ô tô của Nhật [ 日本車 ] / NHẬT BẢN XA / n Ô tô của Nhật
  • にほんしょき

    Mục lục 1 [ 日本書紀 ] 1.1 / NHẬT BẢN THƯ KỶ / 1.2 n 1.2.1 Nihon-shoki [ 日本書紀 ] / NHẬT BẢN THƯ KỶ / n Nihon-shoki Ghi chú:Bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top