- Từ điển Nhật - Việt
にゅうぎょう
Mục lục |
[ 乳業 ]
/ NHŨ NGHIỆP /
n
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうぎょりょう
Mục lục 1 [ 入漁料 ] 1.1 / NHẬP NGƯ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt... -
にゅうぎゅう
Mục lục 1 [ 乳牛 ] 1.1 / NHŨ NGƯU / 1.2 n 1.2.1 bò sữa [ 乳牛 ] / NHŨ NGƯU / n bò sữa -
にゅうきん
Mục lục 1 [ 入金 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền 1.1.2 bỏ tiền vào 2 [ 入金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi... -
にゅうきんちょう
[ 入金長 ] vs sổ thu -
にゅうきんひょう
Mục lục 1 [ 入金票 ] 1.1 / NHẬP KIM PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản)/hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)... -
にゅうだく
Mục lục 1 [ 乳濁 ] 1.1 / NHŨ TRỌC / 1.2 n 1.2.1 Nhũ tương [ 乳濁 ] / NHŨ TRỌC / n Nhũ tương -
にゅうだくえき
Mục lục 1 [ 乳濁液 ] 1.1 / NHŨ TRỌC DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dịch nhũ tương [ 乳濁液 ] / NHŨ TRỌC DỊCH / n dịch nhũ tương -
にゅうだん
Mục lục 1 [ 入団 ] 1.1 / NHẬP ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết nạp vào đoàn thể [ 入団 ] / NHẬP ĐOÀN / n Sự kết nạp vào đoàn... -
にゅうちょう
Mục lục 1 [ 入朝 ] 1.1 / NHẬP TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật 2 [ 入超 ] 2.1 /... -
にゅうてい
Mục lục 1 [ 入廷 ] 1.1 / NHẬP ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự vào phòng xử án/sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) [ 入廷 ]... -
にゅうとう
Mục lục 1 [ 乳糖 ] 1.1 / NHŨ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chất lactoza/đường sữa 2 [ 乳頭 ] 2.1 / NHŨ ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 Núm vú/đầu... -
にゅうとうきゃく
Mục lục 1 [ 入湯客 ] 1.1 / NHẬP THANG KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng) [ 入湯客 ] / NHẬP... -
にゅうとうする
[ 入党する ] n vào đảng -
にゅうどうぐも
[ 入道雲 ] n những đám mây lớn/cột mây -
にゅうねん
Mục lục 1 [ 入念 ] 1.1 n 1.1.1 sự tỉ mỉ/sự kỹ càng 1.2 adj-na 1.2.1 tỉ mỉ/kỹ càng [ 入念 ] n sự tỉ mỉ/sự kỹ càng adj-na... -
にゅうねんに
Mục lục 1 [ 入念に ] 1.1 / NHẬP NIỆM / 1.2 adv 1.2.1 Tỉ mẩn/từng li từng tí/cẩn thận [ 入念に ] / NHẬP NIỆM / adv Tỉ mẩn/từng... -
にゅうはく
Mục lục 1 [ 乳白 ] 1.1 / NHŨ BẠCH / 1.2 n 1.2.1 Màu trắng sữa [ 乳白 ] / NHŨ BẠCH / n Màu trắng sữa -
にゅうはくしょく
Mục lục 1 [ 乳白色 ] 1.1 / NHŨ BẠCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu trắng sữa [ 乳白色 ] / NHŨ BẠCH SẮC / n Màu trắng sữa -
にゅうはち
Mục lục 1 [ 乳鉢 ] 1.1 / NHŨ BÁT / 1.2 n 1.2.1 Cái cối giã [ 乳鉢 ] / NHŨ BÁT / n Cái cối giã -
にゅうばい
[ 入梅 ] n bước vào mùa mưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.