Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんしん

Mục lục

[ 妊娠 ]

n

thai nghén
thai
sự có thai/sự có chửa/sự mang thai/sự thai nghén
nghén
bụng phệ

[ 妊娠する ]

vs

mang thai

Xem thêm các từ khác

  • にんしょう

    nhân xưng, sự chứng nhận, sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization, validation], xác thực [authentication], 人称代名詞 :Đại...
  • にやにや

    meo meo, ghi chú: tiếng mèo kêu
  • にょう

    nước tiểu, nước đái, 尿石: sỏi thận; 尿道: đư, 尿の検査する: kiểm tra nước tiểu
  • にゅうきょ

    sự chuyển đến nơi ở mới/sự nhập cư
  • にゅうきょう

    sự lên thủ đô/sự vào thủ đô, sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa
  • にゅうどう

    việc bước vào cửa tu hành
  • にゅうばち

    cái cối giã
  • にゅうふ

    việc trở thành rể trưởng, việc trở thành chồng, vào trong phủ
  • にゅうし

    răng sữa, răng sữa (ở trẻ con), sự vào thi
  • にゅうしょう

    sự được thưởng, 入賞した作品: tác phẩm được giải thưởng
  • にゅうしゅう

    hương vị sữa/mùi sữa, còn trẻ con/thiếu kinh nghiệm/chưa chín chắn/miệng còn hơi sữa (nghĩa bóng)
  • にゅうごく

    sự bị tống vào tù
  • にゅうかく

    sự gia nhập nội các/sự trở thành thành viên nội các
  • にゅうかん

    sự nhập quan (cho vào áo quan), bị bỏ tù/bị tống giam
  • ぬぐ

    lột, cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ), 彼は帽子を脱いでその婦人に深々とお辞儀をした。: anh ấy bỏ mũ và cúi chào bà...
  • ぬまだ

    ruộng lúa nước
  • ぬげる

    cởi ra, ぴったりtシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。: tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít,...
  • ねきりむし

    sâu ngài đêm, ghi chú: loài sâu có hại, chuyên ăn rễ cây
  • ねつぎ

    sự ghép cành
  • ねつき

    việc ngủ/sự ngủ, khả năng ngủ (dễ, khó), 寝つきがよい: dễ ngủ,  寝つきが悪い: khó ngủ ., 寝つきが悪くて毎晩のように苦労するわ. :tối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top