- Từ điển Nhật - Việt
ねいす
Mục lục |
[ 寝椅子 ]
/ TẨM KỶ TỬ /
n
Ghế dài/đi văng/trường kỷ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねいりばな
Mục lục 1 [ 寝入り端 ] 1.1 / TẨM NHẬP ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ [ 寝入り端 ] / TẨM NHẬP ĐOAN /... -
ねいろ
[ 音色 ] n âm sắc ピアノの~: âm sắc của piano -
ねいもう
Mục lục 1 [ 獰猛 ] 1.1 / * MÃNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hung ác [ 獰猛 ] / * MÃNH / n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có... -
ねうち
[ 値打ち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan. -
ねうごき
Mục lục 1 [ 値動き ] 1.1 / TRỊ ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự dao động của giá cả [ 値動き ] / TRỊ ĐỘNG / n sự dao động của... -
ねさびしい
Mục lục 1 [ 寝淋しい ] 1.1 / TẨM LÂM / 1.2 n 1.2.1 buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình [ 寝淋しい ] / TẨM LÂM / n buồn... -
ねさがり
Mục lục 1 [ 値下がり ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá 1.1.2 sự giảm giá 1.1.3 hạ giá 1.1.4 giảm giá 1.1.5 chiết khấu 1.1.6 bớt giá 2... -
ねさがりけいこう
Kinh tế [ 値下がり傾向 ] xu hướng giảm (giá cả) [downward tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ねさげじょうこう
Kinh tế [ 値下げ条項 ] điều khoản giảm giá [down price clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
[ 値下条項(売買契約) ] n điều khoản giảm giá -
ねかせる
[ 寝かせる ] v1 cho ngủ/đặt nằm xuống (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng... -
ねかす
Mục lục 1 [ 寝かす ] 1.1 v5s 1.1.1 đặt nằm xuống 1.1.2 cho ngủ [ 寝かす ] v5s đặt nằm xuống 旗ざおを寝かす: đặt lá... -
ねかん
Mục lục 1 [ 寝棺 ] 1.1 / TẨM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Quan tài/hòm áo quan [ 寝棺 ] / TẨM QUAN / n Quan tài/hòm áo quan -
ねせる
[ 寝せる ] n ru ngủ -
ねすがた
Mục lục 1 [ 寝姿 ] 1.1 / TẨM TƯ / 1.2 n 1.2.1 Tư thế ngủ [ 寝姿 ] / TẨM TƯ / n Tư thế ngủ -
ねすごす
[ 寝過ごす ] v5s ngủ quá giấc 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす :Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng... -
ねりぎぬ
Mục lục 1 [ 練り絹 ] 1.1 / LUYỆN QUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Tơ bóng [ 練り絹 ] / LUYỆN QUYÊN / n Tơ bóng -
ねりはみがき
Mục lục 1 [ 練り歯磨き ] 1.1 / LUYỆN XỈ MA / 1.2 n 1.2.1 thuốc đánh răng/kem đánh răng [ 練り歯磨き ] / LUYỆN XỈ MA / n thuốc... -
ねりまだいこん
Mục lục 1 [ 練馬大根 ] 1.1 / LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN / 1.2 n 1.2.1 các loại củ cải 1.2.2 bắp chân to của phụ nữ [ 練馬大根... -
ねりいと
Mục lục 1 [ 練り糸 ] 1.1 / LUYỆN MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sợi tơ bóng [ 練り糸 ] / LUYỆN MỊCH / n sợi tơ bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.