Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねくら

Mục lục

[ 根暗 ]

/ CĂN ÁM /

n

người có bản chất xấu
bản chất xấu/bản tính xấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねぐい

    Mục lục 1 [ 寝食い ] 1.1 / TẨM THỰC / 1.2 n 1.2.1 sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc) [ 寝食い ] / TẨM THỰC / n...
  • ねぐせ

    Mục lục 1 [ 寝癖 ] 1.1 / TẨM PHÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ [ 寝癖 ] / TẨM PHÍCH /...
  • ねぐるしい

    [ 寝苦しい ] adj khó ngủ 寝苦しい一夜を過ごす :Trải qua một đêm khó ngủ
  • ねだ

    Mục lục 1 [ 根太 ] 1.1 / CĂN THÁI / 1.2 n 1.2.1 Xà ngang/rầm (kiến trúc) [ 根太 ] / CĂN THÁI / n Xà ngang/rầm (kiến trúc)
  • ねだい

    Mục lục 1 [ 寝台 ] 1.1 / TẨM ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Cái giường [ 寝台 ] / TẨM ĐÀI / n Cái giường 赤ちゃんは、ひとりずつ幼児用寝台に寝かされた :Mỗi...
  • ねだん

    Mục lục 1 [ 値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 2 Kinh tế 2.1 [ 値段 ] 2.1.1 giá cả/giá [price] [ 値段 ] n...
  • ねだんひょう

    Mục lục 1 [ 値段表 ] 1.1 / TRỊ ĐOẠN BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng giá [ 値段表 ] / TRỊ ĐOẠN BIỂU / n bảng giá (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm...
  • ねだんをあげる

    [ 値段を上げる ] n treo giá
  • ねだんをういなう

    [ 値段を憂いなう ] n phá giá
  • ねだんをさげる

    [ 値段を下げる ] n nới giá
  • ねだんをかけあう

    [ 値段をかけ合う ] n ngã giá
  • ねだる

    Mục lục 1 [ 強請る ] 1.1 v5r 1.1.1 nằn nì xin xỏ 1.1.2 kì kèo xin xỏ 1.2 vs 1.2.1 tầm nã [ 強請る ] v5r nằn nì xin xỏ kì kèo...
  • ねちねち

    adv bầy nhầy/nhớp nháp/dai dẳng
  • ねちがえる

    Mục lục 1 [ 寝違える ] 1.1 / TẨM VI / 1.2 n 1.2.1 sái cổ [ 寝違える ] / TẨM VI / n sái cổ 変な姿勢で寝て寝違える :Bị...
  • ねったい

    [ 熱帯 ] n nhiệt đới 熱帯気候: khí hậu nhiệt đới 熱帯植物: thực vật nhiệt đới
  • ねったいぎょ

    Mục lục 1 [ 熱帯魚 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá nhiệt đới [ 熱帯魚 ] / NHIỆT ĐỚI NGƯ / n cá nhiệt đới 熱帯魚は飼えます。 :Bạn...
  • ねったいていきあつ

    Mục lục 1 [ 熱帯低気圧 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI ĐÊ KHÍ ÁP / 1.2 n 1.2.1 áp thấp nhiệt đới [ 熱帯低気圧 ] / NHIỆT ĐỚI ĐÊ...
  • ねったいのかぼちゃ

    [ 熱帯のかぼちゃ ] n bí rợ
  • ねったいじょうりょくこうようじゅりん

    [ 熱帯常緑広葉樹林 ] n rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới
  • ねったいうりん

    [ 熱帯雨林 ] n rừng mưa nhiệt đới 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top