Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねこにこばん

[ 猫に小判 ]

exp

đàn gẩy tai trâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねこのてもかりたい

    Mục lục 1 [ 猫の手も借りたい ] 1.1 / MIÊU THỦ TÁ / 1.2 exp 1.2.1 sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi...
  • ねこのひたい

    Mục lục 1 [ 猫の額 ] 1.1 / MIÊU NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa) [ 猫の額 ] / MIÊU NGẠCH / n Nhỏ xíu/bé...
  • ねこのめ

    Mục lục 1 [ 猫の目 ] 1.1 / MIÊU MỤC / 1.2 n 1.2.1 sự hay thay đổi/sự không kiên định [ 猫の目 ] / MIÊU MỤC / n sự hay thay...
  • ねこばば

    Mục lục 1 [ 猫ばば ] 1.1 / MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm 2 [ 猫糞 ] 2.1 / MIÊU PHẨN / 2.2 n 2.2.1 Kẻ trộm/kẻ...
  • ねこみ

    Mục lục 1 [ 寝込み ] 1.1 / TẨM (nhập) / 1.2 n 1.2.1 Lúc đang ngủ say/sự ốm liệt giường [ 寝込み ] / TẨM (nhập) / n Lúc...
  • ねこぜ

    [ 猫背 ] n lưng khom gù
  • ねこじた

    [ 猫舌 ] n lưỡi sợ bỏng Ghi chú: từ để chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng do lưỡi quá nhạy cảm
  • ねこじただ

    Mục lục 1 [ 猫舌だ ] 1.1 / MIÊU THIỆT / 1.2 exp 1.2.1 có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng [ 猫舌だ ] / MIÊU THIỆT...
  • ねこか

    Mục lục 1 [ 猫科 ] 1.1 / MIÊU KHOA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà mèo/họ mèo [ 猫科 ] / MIÊU KHOA / n gia đình nhà mèo/họ mèo
  • ねこかぶり

    Mục lục 1 [ 猫被り ] 1.1 / MIÊU BỊ / 1.2 n 1.2.1 chó sói đội lốt cừu/sự giả bộ ngây thơ, vô tội [ 猫被り ] / MIÊU BỊ...
  • ねこかわいがり

    Mục lục 1 [ 猫可愛がり ] 1.1 / MIÊU KHẢ ÁI / 1.2 n 1.2.1 sự phải lòng [ 猫可愛がり ] / MIÊU KHẢ ÁI / n sự phải lòng
  • ねこめいし

    Mục lục 1 [ 猫目石 ] 1.1 / MIÊU MỤC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường [ 猫目石 ] / MIÊU MỤC THẠCH...
  • ねころぶ

    [ 寝転ぶ ] v5b ngả lưng 寝転んで本を読む: ngả lưng đọc sách
  • ねこもくせき

    Mục lục 1 [ 猫目石 ] 1.1 / MIÊU MỤC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá mặt mèo/tấm phản quang trên đường [ 猫目石 ] / MIÊU MỤC THẠCH...
  • ねこやなぎ

    Mục lục 1 [ 猫柳 ] 1.1 / MIÊU LIỄU / 1.2 n 1.2.1 Cây liễu tơ [ 猫柳 ] / MIÊU LIỄU / n Cây liễu tơ
  • ねごと

    [ 寝言 ] n ngủ mê/lời nói mê 寝苦しい眠り :khó ngủ なに寝言を言っているか! :nói mê sảng gì thế
  • ねごこち

    Mục lục 1 [ 寝心地 ] 1.1 / TẨM TÂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Cảm giác khi nằm ngủ [ 寝心地 ] / TẨM TÂM ĐỊA / n Cảm giác khi nằm...
  • ねごろ

    Mục lục 1 [ 値頃 ] 1.1 / TRỊ KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 Giá hợp lý [ 値頃 ] / TRỊ KHOẢNH / n Giá hợp lý 値頃買い :Mua với...
  • ねい

    Mục lục 1 [ 佞 ] 1.1 / NỊNH / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/sự giả dối [ 佞 ] / NỊNH / n Lời nịnh hót/sự giả dối
  • ねいき

    [ 寝息 ] n ngáy (khi ngủ) (人)の寝息に耳を澄ませる :lắng nghe tiếng ngáy ngủ của ai đó 妻の静かな寝息が聞こえた. :tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top