Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねじめ

Mục lục

[ 根締め ]

/ CĂN ĐẾ /

n

việc lấp đất vào rễ cây mới được cấy ghép để cố định rễ cây/việc cố định rễ cây bằng đất hoặc bằng các loại cỏ, hoa trong cắm hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねじろ

    Mục lục 1 [ 根城 ] 1.1 / CĂN THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Căn cứ/trụ sở [ 根城 ] / CĂN THÀNH / n Căn cứ/trụ sở
  • ねじれかく

    Kỹ thuật [ ねじれ角 ] góc xoắn/góc xoắt vặn [angle of torsion/angle of twist]
  • ねじれる

    [ 捻じれる ] v1 xuyên tạc/cong queo えりが捻れている: cổ áo bị quăn
  • ねじれ角

    Kỹ thuật [ ねじれかく ] góc xoắn/góc xoắt vặn [angle of torsion/angle of twist]
  • ねじようげんかいげーじ

    Kỹ thuật [ ねじ用限界ゲージ ] dưỡng đo giới hạn ren [limit gage screw thread]
  • ねじをとりつける

    [ ねじを取付ける ] n vặn ốc
  • ねじを取付ける

    [ ねじをとりつける ] n vặn ốc
  • ねじやま

    Mục lục 1 [ 螺子山 ] 1.1 / LOA TỬ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Rãnh vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねじ山 ] 2.1.1 ren [Screw thread] [ 螺子山 ] / LOA...
  • ねじやまつぶれ

    Kỹ thuật [ ねじ山つぶれ ] trầy ren
  • ねじやまのいただき

    Kỹ thuật [ ねじ山の頂 ] đỉnh cắt ren [crest of thread]
  • ねじやまのかくど

    Kỹ thuật [ ねじ山の角度 ] góc cắt ren [angle of thread]
  • ねじる

    Mục lục 1 [ 捻じる ] 1.1 v5r 1.1.1 vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 1.2 n 1.2.1 vặn [ 捻じる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước)...
  • ねじ回し

    Mục lục 1 [ ねじまわし ] 1.1 n 1.1.1 cái tô vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねじまわし ] 2.1.1 tuốc nơ vít [screw driver] [ ねじまわし...
  • ねじ研削

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじけんさく ] 1.1.1 sự gọt cắt ren [thread grinding] 1.2 [ ねじけんさく ] 1.2.1 sự mài ren [thread...
  • ねじ研削盤

    Kỹ thuật [ ねじけんさくばん ] máy cắt gọt ren [thread grinding machine]
  • ねじ穴

    Kỹ thuật [ ねじあな ] lỗ ren [tapped hole]
  • ねじ用限界ゲージ

    Kỹ thuật [ ねじようげんかいげーじ ] dưỡng đo giới hạn ren [limit gage screw thread]
  • ねじ花

    [ ねじばな ] n hoa chân vịt
  • ねじ転造

    Kỹ thuật [ ねじてんぞう ] sự cán ren [thread rolling]
  • ねじ転造盤

    Kỹ thuật [ ねじてんぞうばん ] máy cán ren [thread rolling machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top